Update Vietnamese translation
This commit is contained in:

committed by
GNOME Translation Robot

parent
2ef2b32153
commit
1315c7c5d0
149
po-libgimp/vi.po
149
po-libgimp/vi.po
@ -9,8 +9,8 @@ msgid ""
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Project-Id-Version: gimp-libgimp 2-10\n"
|
||||
"Report-Msgid-Bugs-To: https://gitlab.gnome.org/GNOME/gimp/issues\n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2021-05-11 12:41+0000\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2021-05-12 14:00+0700\n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2021-09-05 08:11+0000\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2021-09-05 15:34+0700\n"
|
||||
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
|
||||
"Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list@gnome.org>\n"
|
||||
"Language: vi\n"
|
||||
@ -259,46 +259,45 @@ msgid "Gradient Selection"
|
||||
msgstr "Chọn dốc màu"
|
||||
|
||||
#: ../libgimp/gimpimagemetadata.c:687
|
||||
#| msgid "GIMP"
|
||||
msgid "GIMP 2.10"
|
||||
msgstr "GIMP 2.10"
|
||||
|
||||
#: ../libgimp/gimpimagemetadata.c:875
|
||||
#: ../libgimp/gimpimagemetadata.c:878
|
||||
msgid "Background"
|
||||
msgstr "Nền"
|
||||
|
||||
#: ../libgimp/gimpimagemetadata.c:1064
|
||||
#: ../libgimp/gimpimagemetadata.c:1067
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Rotate %s?"
|
||||
msgstr "Xoay %s?"
|
||||
|
||||
#: ../libgimp/gimpimagemetadata.c:1070
|
||||
#: ../libgimp/gimpimagemetadata.c:1073
|
||||
msgid "_Keep Original"
|
||||
msgstr "_Giữ Nguyên"
|
||||
|
||||
#: ../libgimp/gimpimagemetadata.c:1071 ../libgimpwidgets/gimpicons.c:271
|
||||
#: ../libgimp/gimpimagemetadata.c:1074 ../libgimpwidgets/gimpicons.c:271
|
||||
msgid "_Rotate"
|
||||
msgstr "_Xoay"
|
||||
|
||||
#: ../libgimp/gimpimagemetadata.c:1112
|
||||
#: ../libgimp/gimpimagemetadata.c:1115
|
||||
msgid "Original"
|
||||
msgstr "Gốc"
|
||||
|
||||
#: ../libgimp/gimpimagemetadata.c:1128
|
||||
#: ../libgimp/gimpimagemetadata.c:1131
|
||||
msgid "Rotated"
|
||||
msgstr "Xoay"
|
||||
msgstr "Đã xoay"
|
||||
|
||||
#: ../libgimp/gimpimagemetadata.c:1146
|
||||
#: ../libgimp/gimpimagemetadata.c:1149
|
||||
msgid "This image contains Exif orientation metadata."
|
||||
msgstr "Ảnh này có chứa siêu dữ liệu về hướng EXIF."
|
||||
|
||||
#: ../libgimp/gimpimagemetadata.c:1164
|
||||
#: ../libgimp/gimpimagemetadata.c:1167
|
||||
msgid "Would you like to rotate the image?"
|
||||
msgstr "Bạn có muốn xoay ảnh không?"
|
||||
msgstr "Bạn có muốn xoay ảnh?"
|
||||
|
||||
#: ../libgimp/gimpimagemetadata.c:1176
|
||||
#: ../libgimp/gimpimagemetadata.c:1179
|
||||
msgid "_Don't ask me again"
|
||||
msgstr "Đừng _hỏi tôi nữa"
|
||||
msgstr "Đừng hỏi _lại tôi nữa"
|
||||
|
||||
#. This string appears in an empty menu as in
|
||||
#. * "nothing selected and nothing to select"
|
||||
@ -1183,12 +1182,9 @@ msgid "8-bit linear integer"
|
||||
msgstr "Số nguyên tuyến tính 8 bít"
|
||||
|
||||
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:1468
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgctxt "component-type"
|
||||
#| msgid "8-bit integer"
|
||||
msgctxt "precision"
|
||||
msgid "8-bit gamma integer"
|
||||
msgstr "số nguyên 8-bit"
|
||||
msgstr "số nguyên gamma 8-bit"
|
||||
|
||||
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:1469
|
||||
msgctxt "precision"
|
||||
@ -1196,12 +1192,9 @@ msgid "16-bit linear integer"
|
||||
msgstr "Số nguyên tuyến tính 16 bít"
|
||||
|
||||
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:1470
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgctxt "component-type"
|
||||
#| msgid "16-bit integer"
|
||||
msgctxt "precision"
|
||||
msgid "16-bit gamma integer"
|
||||
msgstr "số nguyên 16-bit"
|
||||
msgstr "số nguyên gamma 16-bit"
|
||||
|
||||
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:1471
|
||||
msgctxt "precision"
|
||||
@ -1209,12 +1202,9 @@ msgid "32-bit linear integer"
|
||||
msgstr "Số nguyên tuyến tính 32 bít"
|
||||
|
||||
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:1472
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgctxt "component-type"
|
||||
#| msgid "32-bit integer"
|
||||
msgctxt "precision"
|
||||
msgid "32-bit gamma integer"
|
||||
msgstr "số nguyên 32-bit"
|
||||
msgstr "Số nguyên gamma 32 bit"
|
||||
|
||||
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:1473
|
||||
msgctxt "precision"
|
||||
@ -1222,12 +1212,9 @@ msgid "16-bit linear floating point"
|
||||
msgstr "Số thực dấu chấm động tuyến tính 16-bít"
|
||||
|
||||
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:1474
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgctxt "component-type"
|
||||
#| msgid "16-bit floating point"
|
||||
msgctxt "precision"
|
||||
msgid "16-bit gamma floating point"
|
||||
msgstr "Số thực dấu chấm động 16-bit"
|
||||
msgstr "Số thực dấu chấm động gamma 16-bit"
|
||||
|
||||
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:1475
|
||||
msgctxt "precision"
|
||||
@ -1235,12 +1222,9 @@ msgid "32-bit linear floating point"
|
||||
msgstr "Số thực dấu chấm động tuyến tính 32-bít"
|
||||
|
||||
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:1476
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgctxt "component-type"
|
||||
#| msgid "32-bit floating point"
|
||||
msgctxt "precision"
|
||||
msgid "32-bit gamma floating point"
|
||||
msgstr "Số thực dấu chấm động 32-bit"
|
||||
msgstr "Số thực dấu chấm động gamma 32-bit"
|
||||
|
||||
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:1477
|
||||
msgctxt "precision"
|
||||
@ -1248,12 +1232,9 @@ msgid "64-bit linear floating point"
|
||||
msgstr "Số thực dấu chấm động tuyến tính 64-bít"
|
||||
|
||||
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:1478
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgctxt "component-type"
|
||||
#| msgid "64-bit floating point"
|
||||
msgctxt "precision"
|
||||
msgid "64-bit gamma floating point"
|
||||
msgstr "Số thực dấu chấm động 64-bit"
|
||||
msgstr "Số thực dấu chấm động gamma 64-bit"
|
||||
|
||||
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:1547
|
||||
msgctxt "repeat-mode"
|
||||
@ -1485,32 +1466,32 @@ msgstr "Xén với diện mạo"
|
||||
msgid "Can load metadata only from local files"
|
||||
msgstr "Chỉ có thể tải siêu dữ liệu từ các tệp cục bộ"
|
||||
|
||||
#: ../libgimpbase/gimpmetadata.c:921 ../libgimpbase/gimpmetadata.c:991
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Conversion of the filename to system codepage failed."
|
||||
msgstr "Chuyển đổi tên tệp thành codepage hệ thống không thành công."
|
||||
|
||||
#: ../libgimpbase/gimpmetadata.c:978
|
||||
#: ../libgimpbase/gimpmetadata.c:963
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Can save metadata only to local files"
|
||||
msgstr "Chỉ có thể lưu siêu dữ liệu vào tệp cục bộ"
|
||||
|
||||
#: ../libgimpbase/gimpmetadata.c:1040
|
||||
#: ../libgimpbase/gimpmetadata.c:976
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Conversion of the filename to system codepage failed."
|
||||
msgstr "Chuyển đổi tên tệp thành codepage hệ thống không thành công."
|
||||
|
||||
#: ../libgimpbase/gimpmetadata.c:1025
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Invalid Exif data size."
|
||||
msgstr "Cỡ dữ liệu Exif không hợp lệ."
|
||||
|
||||
#: ../libgimpbase/gimpmetadata.c:1069
|
||||
#: ../libgimpbase/gimpmetadata.c:1054
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Parsing Exif data failed."
|
||||
msgstr "Gặp lỗi khi phân tích dữ liệu EXIF."
|
||||
|
||||
#: ../libgimpbase/gimpmetadata.c:1119
|
||||
#: ../libgimpbase/gimpmetadata.c:1104
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Parsing IPTC data failed."
|
||||
msgstr "Gặp lỗi khi phân tích dữ liệu IPTC."
|
||||
|
||||
#: ../libgimpbase/gimpmetadata.c:1167
|
||||
#: ../libgimpbase/gimpmetadata.c:1152
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Parsing XMP data failed."
|
||||
msgstr "Gặp lỗi khi phân tích dữ liệu XMP."
|
||||
@ -1589,7 +1570,7 @@ msgstr "Hiển thị màu được quản lý"
|
||||
#: ../libgimpconfig/gimpconfigenums.c:26
|
||||
msgctxt "color-management-mode"
|
||||
msgid "Soft-proofing"
|
||||
msgstr "Soft-proofing"
|
||||
msgstr "Mô-phỏng-in"
|
||||
|
||||
#: ../libgimpconfig/gimpconfigenums.c:57
|
||||
msgctxt "color-rendering-intent"
|
||||
@ -1636,19 +1617,20 @@ msgstr ""
|
||||
"bộ trình bày đã cấu hình thì chỉ dùng là sự chọn phòng bị."
|
||||
|
||||
#: ../libgimpconfig/gimpcolorconfig.c:63
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid ""
|
||||
"The preferred RGB working space color profile. It will be offered next to "
|
||||
"the built-in RGB profile when a color profile can be chosen."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Cấu hình màu không gian làm việc RGB ưa thích. Nó sẽ được cung cấp bên cạnh "
|
||||
"cấu hình RGB tích hợp khi có thể chọn cấu hình màu."
|
||||
"Hồ sơ màu không gian làm việc RGB ưa thích. Nó sẽ được cung cấp bên cạnh cấu "
|
||||
"hình RGB tích hợp khi có thể chọn cấu hình màu."
|
||||
|
||||
#: ../libgimpconfig/gimpcolorconfig.c:67
|
||||
msgid ""
|
||||
"The preferred grayscale working space color profile. It will be offered next "
|
||||
"to the built-in grayscale profile when a color profile can be chosen."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Hồ sơ màu không gian làm việc xám ưa thích. Nó sẽ được cung cấp bên cạnh cấu "
|
||||
"hình xám tích hợp khi có thể chọn cấu hình màu."
|
||||
|
||||
#: ../libgimpconfig/gimpcolorconfig.c:71
|
||||
msgid "The CMYK color profile used to convert between RGB and CMYK."
|
||||
@ -1660,6 +1642,9 @@ msgid ""
|
||||
"some other color space, including soft-proofing to a printer or other output "
|
||||
"device profile. "
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Hồ sơ màu được dùng cho mô-phỏng-in từ không gian màu của ảnh của bạn sang "
|
||||
"không gian màu khác, bao gồm mô-phỏng-in thành một máy in hoặc hồ sơ thiết "
|
||||
"bị đầu ra khác. "
|
||||
|
||||
#: ../libgimpconfig/gimpcolorconfig.c:79
|
||||
msgid ""
|
||||
@ -1668,16 +1653,22 @@ msgid ""
|
||||
"LUT monitor profile (most monitor profiles are matrix), choosing perceptual "
|
||||
"intent really gives you relative colorimetric."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Màu sẽ chuyển đổi thế nào từ không gian màu của ảnh của bạn sang thiết bị "
|
||||
"hiển thị của bạn. Đo màu tương ứng thường là lựa chọn tốt nhất. Trừ phi bạn "
|
||||
"sử dụng một hồ sơ màn hình LUT (phần lớn hồ sơ màn hình là ma trận), chọn "
|
||||
"mục đích tri giác thực tế đưa cho bạn đo màu tương ứng."
|
||||
|
||||
#: ../libgimpconfig/gimpcolorconfig.c:86
|
||||
msgid ""
|
||||
"Do use black point compensation (unless you know you have a reason not to)."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Để dùng bù điểm đen (trừ khi bạn biết bạn có lý do không dùng nó)."
|
||||
|
||||
#: ../libgimpconfig/gimpcolorconfig.c:90
|
||||
msgid ""
|
||||
"When disabled, image display might be of better quality at the cost of speed."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Khi tắt, việc hiển thị ảnh cho chất lượng có thể cao hơn nhưng làm chậm tốc "
|
||||
"độ."
|
||||
|
||||
#: ../libgimpconfig/gimpcolorconfig.c:94
|
||||
msgid ""
|
||||
@ -1685,29 +1676,28 @@ msgid ""
|
||||
"simulation device (usually your monitor). Try them all and choose what looks "
|
||||
"the best. "
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Các màu sắc được chuyển đổi như thế nào từ không gian màu ảnh của bạn đến "
|
||||
"thiết bị mô phỏng (thường là màn hình). Hãy thử tất cả và chọn cái tốt nhất. "
|
||||
|
||||
#: ../libgimpconfig/gimpcolorconfig.c:99
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid ""
|
||||
#| "Try with and without black point compensation and choose what looks best."
|
||||
msgid ""
|
||||
"Try with and without black point compensation and choose what looks best. "
|
||||
msgstr "Hãy thử có và không có bù điểm đen và chọn những gì trông đẹp nhất."
|
||||
msgstr "Hãy thử có và không có bù điểm đen và chọn những gì trông đẹp nhất. "
|
||||
|
||||
#: ../libgimpconfig/gimpcolorconfig.c:103
|
||||
msgid ""
|
||||
"When disabled, soft-proofing might be of better quality at the cost of speed."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Khi bị vô hiệu hóa, soft-proofing có thể có chất lượng tốt hơn với chi phí "
|
||||
"tốc độ."
|
||||
"Khi bị vô hiệu hóa, mô-phỏng-in có thể có chất lượng tốt hơn với chi phí tốc "
|
||||
"độ."
|
||||
|
||||
#: ../libgimpconfig/gimpcolorconfig.c:107
|
||||
msgid ""
|
||||
"When enabled, the soft-proofing will mark colors which can not be "
|
||||
"represented in the target color space."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Khi được bật, soft-proofing sẽ đánh dấu các màu không thể được thể hiện "
|
||||
"trong không gian màu đích."
|
||||
"Khi được bật, mô-phỏng-in sẽ đánh dấu các màu không thể được thể hiện trong "
|
||||
"không gian màu đích."
|
||||
|
||||
#: ../libgimpconfig/gimpcolorconfig.c:111
|
||||
msgid "The color to use for marking colors which are out of gamut."
|
||||
@ -1739,7 +1729,7 @@ msgstr "Sử dụng hồ sơ màn hình hệ thống"
|
||||
|
||||
#: ../libgimpconfig/gimpcolorconfig.c:242
|
||||
msgid "Simulation profile for soft-proofing"
|
||||
msgstr "Hồ sơ mô phỏng cho soft-proofing"
|
||||
msgstr "Hồ sơ mô phỏng cho mô-phỏng-in"
|
||||
|
||||
#: ../libgimpconfig/gimpcolorconfig.c:249
|
||||
msgid "Display rendering intent"
|
||||
@ -1755,15 +1745,15 @@ msgstr "Tối ưu hóa chuyển đổi màu hiển thị"
|
||||
|
||||
#: ../libgimpconfig/gimpcolorconfig.c:271
|
||||
msgid "Soft-proofing rendering intent"
|
||||
msgstr "Mục đích dựng hình soft-proofing"
|
||||
msgstr "Mục đích dựng hình mô-phỏng-in"
|
||||
|
||||
#: ../libgimpconfig/gimpcolorconfig.c:279
|
||||
msgid "Use black point compensation for soft-proofing"
|
||||
msgstr "Dùng bù điểm đen cho soft-proofing"
|
||||
msgstr "Dùng bù điểm đen cho mô-phỏng-in"
|
||||
|
||||
#: ../libgimpconfig/gimpcolorconfig.c:286
|
||||
msgid "Optimize soft-proofing color transformations"
|
||||
msgstr "Tối ưu hóa chuyển đổi màu soft-proofing"
|
||||
msgstr "Tối ưu hóa chuyển đổi màu mô-phỏng-in"
|
||||
|
||||
#: ../libgimpconfig/gimpcolorconfig.c:293
|
||||
msgid "Mark out of gamut colors"
|
||||
@ -1923,7 +1913,7 @@ msgstr "Tìm _kiếm:"
|
||||
|
||||
#: ../libgimpwidgets/gimpcolorbutton.c:147
|
||||
msgid "_Foreground Color"
|
||||
msgstr "Màu cảnh _gần"
|
||||
msgstr "Màu _tiền cảnh"
|
||||
|
||||
#: ../libgimpwidgets/gimpcolorbutton.c:151
|
||||
msgid "_Background Color"
|
||||
@ -2032,7 +2022,7 @@ msgstr "Cách _ghi HTML:"
|
||||
|
||||
#: ../libgimpwidgets/gimpdialog.c:178
|
||||
msgid "_Help"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Trợ giú_p"
|
||||
|
||||
#: ../libgimpwidgets/gimpfileentry.c:152
|
||||
msgid "Show file location in the file manager"
|
||||
@ -2125,7 +2115,7 @@ msgstr "_Xén"
|
||||
|
||||
#: ../libgimpwidgets/gimpicons.c:255
|
||||
msgid "_Select"
|
||||
msgstr "C_họn"
|
||||
msgstr "_Chọn"
|
||||
|
||||
#: ../libgimpwidgets/gimpicons.c:267
|
||||
msgid "_Transform"
|
||||
@ -2847,10 +2837,8 @@ msgid "GIMP MIDI Input Controller"
|
||||
msgstr "Bộ điều khiển nhận MIDI"
|
||||
|
||||
#: ../modules/display-filter-clip-warning.c:120
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "Gamma color display filter"
|
||||
msgid "Clip warning color display filter"
|
||||
msgstr "Bộ lọc hiển thị màu gamma (γ)"
|
||||
msgstr "Bộ lọc hiển thị màu cảnh báo clip"
|
||||
|
||||
#: ../modules/display-filter-clip-warning.c:157
|
||||
msgid "Show shadows"
|
||||
@ -3103,6 +3091,23 @@ msgstr "Độ tương phản"
|
||||
#~ msgid "64-bit perceptual floating point"
|
||||
#~ msgstr "Số thực dấu chấm động tri giác 64-bít"
|
||||
|
||||
#~ msgid ""
|
||||
#~ "ACES RRT (RRT = Reference Rendering Transform). An HDR to SDR proof color "
|
||||
#~ "display filter, using a luminance-only approximation of the ACES RRT, a "
|
||||
#~ "pre-defined filmic look to be used before ODT (display or output space "
|
||||
#~ "ICC profile)"
|
||||
#~ msgstr ""
|
||||
#~ "ACES RRT (RRT = Reference Rendering Transform). Một bộ lọc màu hiển thị "
|
||||
#~ "màu in thử HDR sang SDR, dùng một ước tính chỉ-luminance của ACES RRT, "
|
||||
#~ "một giống phim định nghĩa trước được sử dụng trước ODT (bộ hiển thị hoặc "
|
||||
#~ "hồ sơ ICC không gian đầu ra)"
|
||||
|
||||
#~ msgid "Pre-transform change in stops"
|
||||
#~ msgstr "Chuyển-dạng-trước thay đổi trong các điểm dừng"
|
||||
|
||||
#~ msgid "Aces RRT"
|
||||
#~ msgstr "Aces RRT"
|
||||
|
||||
#~ msgid "Sans"
|
||||
#~ msgstr "Không chân"
|
||||
|
||||
|
Reference in New Issue
Block a user