2.13.7
svn path=/trunk/; revision=21151
This commit is contained in:
@ -7,7 +7,7 @@ msgid ""
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Project-Id-Version: gtk+-properties 2.13.1\n"
|
||||
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2008-08-05 11:57-0400\n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2008-08-18 18:27-0400\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2008-06-01 22:29+0930\n"
|
||||
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
||||
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
|
||||
@ -831,7 +831,7 @@ msgstr "Canh hàng ngang cho con"
|
||||
msgid "Vertical alignment for child"
|
||||
msgstr "Canh hàng dọc cho con"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkbutton.c:285 gtk/gtkimagemenuitem.c:101
|
||||
#: gtk/gtkbutton.c:285 gtk/gtkimagemenuitem.c:100
|
||||
msgid "Image widget"
|
||||
msgstr "Ô điều khiển ảnh"
|
||||
|
||||
@ -918,8 +918,9 @@ msgid "Show button images"
|
||||
msgstr "Hiện ảnh nút"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkbutton.c:492
|
||||
msgid "Whether stock icons should be shown in buttons"
|
||||
msgstr "Có nên hiển thị biểu tượng chuẩn trên nút hay không"
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Whether images should be shown on buttons"
|
||||
msgstr "Có nên hiển thị ảnh trong trình đơn hay không"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkcalendar.c:440
|
||||
msgid "Year"
|
||||
@ -2008,7 +2009,7 @@ msgstr "Cỡ mũi tên"
|
||||
msgid "The minimum size of the arrow in the combo box"
|
||||
msgstr "Kích cỡ tối thiểu của mũi tên trong hộp tổ hợp"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkcombobox.c:880 gtk/gtkentry.c:631 gtk/gtkhandlebox.c:177
|
||||
#: gtk/gtkcombobox.c:880 gtk/gtkentry.c:631 gtk/gtkhandlebox.c:174
|
||||
#: gtk/gtkmenubar.c:194 gtk/gtkstatusbar.c:186 gtk/gtktoolbar.c:630
|
||||
#: gtk/gtkviewport.c:122
|
||||
msgid "Shadow type"
|
||||
@ -2632,7 +2633,7 @@ msgstr "Canh lề Y nhãn"
|
||||
msgid "The vertical alignment of the label"
|
||||
msgstr "Canh lề dọc của nhãn đó"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkframe.c:131 gtk/gtkhandlebox.c:170
|
||||
#: gtk/gtkframe.c:131 gtk/gtkhandlebox.c:167
|
||||
msgid "Deprecated property, use shadow_type instead"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Tài sản bị phản đối nên bạn hãy dùng « shadow_type » (kiểu bóng) thay thế"
|
||||
@ -2649,33 +2650,33 @@ msgstr "Diện mạo của đường viền khung"
|
||||
msgid "A widget to display in place of the usual frame label"
|
||||
msgstr "Ô điều khiển cần hiển thị thay cho nhãn khung bình thường"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkhandlebox.c:178
|
||||
#: gtk/gtkhandlebox.c:175
|
||||
msgid "Appearance of the shadow that surrounds the container"
|
||||
msgstr "Diện mạo của bóng quanh đồ chứa"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkhandlebox.c:186
|
||||
#: gtk/gtkhandlebox.c:183
|
||||
msgid "Handle position"
|
||||
msgstr "Vị trí móc"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkhandlebox.c:187
|
||||
#: gtk/gtkhandlebox.c:184
|
||||
msgid "Position of the handle relative to the child widget"
|
||||
msgstr "Vị trí của móc kéo tương ứng với ô điều khiển con"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkhandlebox.c:195
|
||||
#: gtk/gtkhandlebox.c:192
|
||||
msgid "Snap edge"
|
||||
msgstr "Cạnh dính"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkhandlebox.c:196
|
||||
#: gtk/gtkhandlebox.c:193
|
||||
msgid ""
|
||||
"Side of the handlebox that's lined up with the docking point to dock the "
|
||||
"handlebox"
|
||||
msgstr "Kích thước của hộp móc khớp với điểm neo để neo hộp móc"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkhandlebox.c:204
|
||||
#: gtk/gtkhandlebox.c:201
|
||||
msgid "Snap edge set"
|
||||
msgstr "Đặt cạnh dính"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkhandlebox.c:205
|
||||
#: gtk/gtkhandlebox.c:202
|
||||
msgid ""
|
||||
"Whether to use the value from the snap_edge property or a value derived from "
|
||||
"handle_position"
|
||||
@ -2683,11 +2684,11 @@ msgstr ""
|
||||
"Có nên dùng giá trị từ tài sản « snap_edge » (canh dính) hoặc giá trị bắt "
|
||||
"nguồn từ « handle_position » (vị trí móc)"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkhandlebox.c:212
|
||||
#: gtk/gtkhandlebox.c:209
|
||||
msgid "Child Detached"
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkhandlebox.c:213
|
||||
#: gtk/gtkhandlebox.c:210
|
||||
msgid ""
|
||||
"A boolean value indicating whether the handlebox's child is attached or "
|
||||
"detached."
|
||||
@ -2891,15 +2892,15 @@ msgstr "Loại lưu trữ"
|
||||
msgid "The representation being used for image data"
|
||||
msgstr "Đại diện được dùng cho dữ liệu ảnh"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkimagemenuitem.c:102
|
||||
#: gtk/gtkimagemenuitem.c:101
|
||||
msgid "Child widget to appear next to the menu text"
|
||||
msgstr "Ô điều khiển con sẽ xuất hiện kế bên văn bản trình đơn"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkimagemenuitem.c:107
|
||||
#: gtk/gtkimagemenuitem.c:106
|
||||
msgid "Show menu images"
|
||||
msgstr "HIện ảnh trình đơn"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkimagemenuitem.c:108
|
||||
#: gtk/gtkimagemenuitem.c:107
|
||||
msgid "Whether images should be shown in menus"
|
||||
msgstr "Có nên hiển thị ảnh trong trình đơn hay không"
|
||||
|
||||
@ -3040,6 +3041,25 @@ msgstr "Độ rộng của bố trí"
|
||||
msgid "The height of the layout"
|
||||
msgstr "Độ cao của bố trí"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtklinkbutton.c:144
|
||||
msgid "URI"
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#: gtk/gtklinkbutton.c:145
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "The URI bound to this button"
|
||||
msgstr "Tình trạng bật hay tắt của cái nút"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtklinkbutton.c:159
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Visited"
|
||||
msgstr "Hiển thị"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtklinkbutton.c:160
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Whether this link has been visited."
|
||||
msgstr "Có nên hiển thị hành động này hay không."
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkmenu.c:503
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "The currently selected menu item"
|
||||
@ -3504,7 +3524,7 @@ msgid "Group ID for tabs drag and drop"
|
||||
msgstr "Mã nhận diện nhóm cho việc kéo và thả thanh nhỏ"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtknotebook.c:668 gtk/gtkradioaction.c:128 gtk/gtkradiobutton.c:82
|
||||
#: gtk/gtkradiomenuitem.c:342
|
||||
#: gtk/gtkradiomenuitem.c:342 gtk/gtkradiotoolbutton.c:65
|
||||
msgid "Group"
|
||||
msgstr "Nhóm"
|
||||
|
||||
@ -3614,6 +3634,16 @@ msgstr "Độ cong thanh nhỏ"
|
||||
msgid "Size of tab curvature"
|
||||
msgstr "Độ cong thanh nhỏ"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtknotebook.c:834
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Arrow spacing"
|
||||
msgstr "Co dãn mũi tên"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtknotebook.c:835
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Scroll arrow spacing"
|
||||
msgstr "Khoảng cách thanh cuộn"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkobject.c:370
|
||||
msgid "User Data"
|
||||
msgstr "Dữ liệu người dùng"
|
||||
@ -4157,6 +4187,11 @@ msgstr "Nút chọn một trong cùng một nhóm với ô điều khiển này.
|
||||
msgid "The radio menu item whose group this widget belongs to."
|
||||
msgstr "Mục trình đơn chọn một thuộc về nhóm cũng sở hữu ô điều khiển này."
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkradiotoolbutton.c:66
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "The radio tool button whose group this button belongs to."
|
||||
msgstr "Nút chọn một trong cùng một nhóm với ô điều khiển này."
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkrange.c:337
|
||||
msgid "Update policy"
|
||||
msgstr "Chính sách cập nhật"
|
||||
@ -6901,6 +6936,9 @@ msgstr "Kiểu dáng trạng thái IM"
|
||||
msgid "How to draw the input method statusbar"
|
||||
msgstr "Vẽ chuỗi phương pháp nhập (IM) thanh trạng thái như thế nào"
|
||||
|
||||
#~ msgid "Whether stock icons should be shown in buttons"
|
||||
#~ msgstr "Có nên hiển thị biểu tượng chuẩn trên nút hay không"
|
||||
|
||||
#~ msgid "Cancelled"
|
||||
#~ msgstr "Bị thôi"
|
||||
|
||||
|
||||
Reference in New Issue
Block a user