svn path=/trunk/; revision=21151
This commit is contained in:
Matthias Clasen
2008-08-19 01:17:29 +00:00
parent 61d32f70fc
commit 783a4d99ed
213 changed files with 48093 additions and 45250 deletions

View File

@ -7,7 +7,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: gtk+-properties 2.13.1\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2008-08-05 11:57-0400\n"
"POT-Creation-Date: 2008-08-18 18:27-0400\n"
"PO-Revision-Date: 2008-06-01 22:29+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
@ -831,7 +831,7 @@ msgstr "Canh hàng ngang cho con"
msgid "Vertical alignment for child"
msgstr "Canh hàng dọc cho con"
#: gtk/gtkbutton.c:285 gtk/gtkimagemenuitem.c:101
#: gtk/gtkbutton.c:285 gtk/gtkimagemenuitem.c:100
msgid "Image widget"
msgstr "Ô điều khiển ảnh"
@ -918,8 +918,9 @@ msgid "Show button images"
msgstr "Hiện ảnh nút"
#: gtk/gtkbutton.c:492
msgid "Whether stock icons should be shown in buttons"
msgstr "Có nên hiển thị biểu tượng chuẩn trên nút hay không"
#, fuzzy
msgid "Whether images should be shown on buttons"
msgstr "Có nên hiển thị ảnh trong trình đơn hay không"
#: gtk/gtkcalendar.c:440
msgid "Year"
@ -2008,7 +2009,7 @@ msgstr "Cỡ mũi tên"
msgid "The minimum size of the arrow in the combo box"
msgstr "Kích cỡ tối thiểu của mũi tên trong hộp tổ hợp"
#: gtk/gtkcombobox.c:880 gtk/gtkentry.c:631 gtk/gtkhandlebox.c:177
#: gtk/gtkcombobox.c:880 gtk/gtkentry.c:631 gtk/gtkhandlebox.c:174
#: gtk/gtkmenubar.c:194 gtk/gtkstatusbar.c:186 gtk/gtktoolbar.c:630
#: gtk/gtkviewport.c:122
msgid "Shadow type"
@ -2632,7 +2633,7 @@ msgstr "Canh lề Y nhãn"
msgid "The vertical alignment of the label"
msgstr "Canh lề dọc của nhãn đó"
#: gtk/gtkframe.c:131 gtk/gtkhandlebox.c:170
#: gtk/gtkframe.c:131 gtk/gtkhandlebox.c:167
msgid "Deprecated property, use shadow_type instead"
msgstr ""
"Tài sản bị phản đối nên bạn hãy dùng « shadow_type » (kiểu bóng) thay thế"
@ -2649,33 +2650,33 @@ msgstr "Diện mạo của đường viền khung"
msgid "A widget to display in place of the usual frame label"
msgstr "Ô điều khiển cần hiển thị thay cho nhãn khung bình thường"
#: gtk/gtkhandlebox.c:178
#: gtk/gtkhandlebox.c:175
msgid "Appearance of the shadow that surrounds the container"
msgstr "Diện mạo của bóng quanh đồ chứa"
#: gtk/gtkhandlebox.c:186
#: gtk/gtkhandlebox.c:183
msgid "Handle position"
msgstr "Vị trí móc"
#: gtk/gtkhandlebox.c:187
#: gtk/gtkhandlebox.c:184
msgid "Position of the handle relative to the child widget"
msgstr "Vị trí của móc kéo tương ứng với ô điều khiển con"
#: gtk/gtkhandlebox.c:195
#: gtk/gtkhandlebox.c:192
msgid "Snap edge"
msgstr "Cạnh dính"
#: gtk/gtkhandlebox.c:196
#: gtk/gtkhandlebox.c:193
msgid ""
"Side of the handlebox that's lined up with the docking point to dock the "
"handlebox"
msgstr "Kích thước của hộp móc khớp với điểm neo để neo hộp móc"
#: gtk/gtkhandlebox.c:204
#: gtk/gtkhandlebox.c:201
msgid "Snap edge set"
msgstr "Đặt cạnh dính"
#: gtk/gtkhandlebox.c:205
#: gtk/gtkhandlebox.c:202
msgid ""
"Whether to use the value from the snap_edge property or a value derived from "
"handle_position"
@ -2683,11 +2684,11 @@ msgstr ""
"Có nên dùng giá trị từ tài sản « snap_edge » (canh dính) hoặc giá trị bắt "
"nguồn từ « handle_position » (vị trí móc)"
#: gtk/gtkhandlebox.c:212
#: gtk/gtkhandlebox.c:209
msgid "Child Detached"
msgstr ""
#: gtk/gtkhandlebox.c:213
#: gtk/gtkhandlebox.c:210
msgid ""
"A boolean value indicating whether the handlebox's child is attached or "
"detached."
@ -2891,15 +2892,15 @@ msgstr "Loại lưu trữ"
msgid "The representation being used for image data"
msgstr "Đại diện được dùng cho dữ liệu ảnh"
#: gtk/gtkimagemenuitem.c:102
#: gtk/gtkimagemenuitem.c:101
msgid "Child widget to appear next to the menu text"
msgstr "Ô điều khiển con sẽ xuất hiện kế bên văn bản trình đơn"
#: gtk/gtkimagemenuitem.c:107
#: gtk/gtkimagemenuitem.c:106
msgid "Show menu images"
msgstr "HIện ảnh trình đơn"
#: gtk/gtkimagemenuitem.c:108
#: gtk/gtkimagemenuitem.c:107
msgid "Whether images should be shown in menus"
msgstr "Có nên hiển thị ảnh trong trình đơn hay không"
@ -3040,6 +3041,25 @@ msgstr "Độ rộng của bố trí"
msgid "The height of the layout"
msgstr "Độ cao của bố trí"
#: gtk/gtklinkbutton.c:144
msgid "URI"
msgstr ""
#: gtk/gtklinkbutton.c:145
#, fuzzy
msgid "The URI bound to this button"
msgstr "Tình trạng bật hay tắt của cái nút"
#: gtk/gtklinkbutton.c:159
#, fuzzy
msgid "Visited"
msgstr "Hiển thị"
#: gtk/gtklinkbutton.c:160
#, fuzzy
msgid "Whether this link has been visited."
msgstr "Có nên hiển thị hành động này hay không."
#: gtk/gtkmenu.c:503
#, fuzzy
msgid "The currently selected menu item"
@ -3504,7 +3524,7 @@ msgid "Group ID for tabs drag and drop"
msgstr "Mã nhận diện nhóm cho việc kéo và thả thanh nhỏ"
#: gtk/gtknotebook.c:668 gtk/gtkradioaction.c:128 gtk/gtkradiobutton.c:82
#: gtk/gtkradiomenuitem.c:342
#: gtk/gtkradiomenuitem.c:342 gtk/gtkradiotoolbutton.c:65
msgid "Group"
msgstr "Nhóm"
@ -3614,6 +3634,16 @@ msgstr "Độ cong thanh nhỏ"
msgid "Size of tab curvature"
msgstr "Độ cong thanh nhỏ"
#: gtk/gtknotebook.c:834
#, fuzzy
msgid "Arrow spacing"
msgstr "Co dãn mũi tên"
#: gtk/gtknotebook.c:835
#, fuzzy
msgid "Scroll arrow spacing"
msgstr "Khoảng cách thanh cuộn"
#: gtk/gtkobject.c:370
msgid "User Data"
msgstr "Dữ liệu người dùng"
@ -4157,6 +4187,11 @@ msgstr "Nút chọn một trong cùng một nhóm với ô điều khiển này.
msgid "The radio menu item whose group this widget belongs to."
msgstr "Mục trình đơn chọn một thuộc về nhóm cũng sở hữu ô điều khiển này."
#: gtk/gtkradiotoolbutton.c:66
#, fuzzy
msgid "The radio tool button whose group this button belongs to."
msgstr "Nút chọn một trong cùng một nhóm với ô điều khiển này."
#: gtk/gtkrange.c:337
msgid "Update policy"
msgstr "Chính sách cập nhật"
@ -6901,6 +6936,9 @@ msgstr "Kiểu dáng trạng thái IM"
msgid "How to draw the input method statusbar"
msgstr "Vẽ chuỗi phương pháp nhập (IM) thanh trạng thái như thế nào"
#~ msgid "Whether stock icons should be shown in buttons"
#~ msgstr "Có nên hiển thị biểu tượng chuẩn trên nút hay không"
#~ msgid "Cancelled"
#~ msgstr "Bị thôi"