2.17.4
This commit is contained in:
@ -7,7 +7,7 @@ msgid ""
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Project-Id-Version: gtk+-properties 2.15.3\n"
|
||||
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2009-07-07 00:16-0400\n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2009-07-10 18:20-0400\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2009-02-09 18:47+0930\n"
|
||||
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
||||
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
|
||||
@ -260,7 +260,7 @@ msgid "A unique name for the action."
|
||||
msgstr "Tên duy nhất cho hành động này."
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkaction.c:198 gtk/gtkbutton.c:219 gtk/gtkexpander.c:195
|
||||
#: gtk/gtkframe.c:105 gtk/gtklabel.c:495 gtk/gtkmenuitem.c:305
|
||||
#: gtk/gtkframe.c:105 gtk/gtklabel.c:496 gtk/gtkmenuitem.c:305
|
||||
#: gtk/gtktoolbutton.c:202
|
||||
msgid "Label"
|
||||
msgstr "Nhãn"
|
||||
@ -795,12 +795,12 @@ msgstr ""
|
||||
"Văn bản của ô điều khiển nhãn trong cái nút, nếu nút chứa một nhãn ô điều "
|
||||
"khiển"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkbutton.c:227 gtk/gtkexpander.c:203 gtk/gtklabel.c:516
|
||||
#: gtk/gtkbutton.c:227 gtk/gtkexpander.c:203 gtk/gtklabel.c:517
|
||||
#: gtk/gtkmenuitem.c:320 gtk/gtktoolbutton.c:209
|
||||
msgid "Use underline"
|
||||
msgstr "Gạch dưới"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkbutton.c:228 gtk/gtkexpander.c:204 gtk/gtklabel.c:517
|
||||
#: gtk/gtkbutton.c:228 gtk/gtkexpander.c:204 gtk/gtklabel.c:518
|
||||
#: gtk/gtkmenuitem.c:321
|
||||
msgid ""
|
||||
"If set, an underline in the text indicates the next character should be used "
|
||||
@ -908,7 +908,7 @@ msgstr ""
|
||||
"Tài sản của « child_displacement_x/_y » (độ dịch chuyển con X/Y) cũng nên có "
|
||||
"tác động chữ nhật tiêu điểm hay không"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkbutton.c:485 gtk/gtkentry.c:658 gtk/gtkentry.c:1682
|
||||
#: gtk/gtkbutton.c:485 gtk/gtkentry.c:691 gtk/gtkentry.c:1715
|
||||
msgid "Inner Border"
|
||||
msgstr "Viền bên trong"
|
||||
|
||||
@ -1254,7 +1254,7 @@ msgid "Value of the progress bar"
|
||||
msgstr "Giá trị của thanh tiến trình"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkcellrendererprogress.c:146 gtk/gtkcellrenderertext.c:195
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:701 gtk/gtkmessagedialog.c:153 gtk/gtkprogressbar.c:184
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:734 gtk/gtkmessagedialog.c:153 gtk/gtkprogressbar.c:184
|
||||
#: gtk/gtktextbuffer.c:198
|
||||
msgid "Text"
|
||||
msgstr "Văn bản"
|
||||
@ -1341,7 +1341,7 @@ msgstr "Mã định dạng"
|
||||
msgid "Marked up text to render"
|
||||
msgstr "Văn bản có mã định dạng cần vẽ"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:211 gtk/gtklabel.c:502
|
||||
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:211 gtk/gtklabel.c:503
|
||||
msgid "Attributes"
|
||||
msgstr "Thuộc tính"
|
||||
|
||||
@ -1389,7 +1389,7 @@ msgstr "Màu cảnh gần"
|
||||
msgid "Foreground color as a GdkColor"
|
||||
msgstr "Màu cảnh gần theo GdkColor"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:261 gtk/gtkentry.c:625 gtk/gtktexttag.c:251
|
||||
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:261 gtk/gtkentry.c:658 gtk/gtktexttag.c:251
|
||||
#: gtk/gtktextview.c:573
|
||||
msgid "Editable"
|
||||
msgstr "Có thể hiệu chỉnh"
|
||||
@ -1504,7 +1504,7 @@ msgstr ""
|
||||
"mã này để vẽ văn bản. Nếu bạn không hiểu tham số này, rất có thể là bạn "
|
||||
"không cần nó"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:411 gtk/gtklabel.c:627 gtk/gtkprogressbar.c:206
|
||||
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:411 gtk/gtklabel.c:628 gtk/gtkprogressbar.c:206
|
||||
msgid "Ellipsize"
|
||||
msgstr "Làm bầu dục"
|
||||
|
||||
@ -1517,11 +1517,11 @@ msgstr ""
|
||||
"để hiển thị toàn chuỗi"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:431 gtk/gtkfilechooserbutton.c:421
|
||||
#: gtk/gtklabel.c:647
|
||||
#: gtk/gtklabel.c:648
|
||||
msgid "Width In Characters"
|
||||
msgstr "Độ rộng (ký tự)"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:432 gtk/gtklabel.c:648
|
||||
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:432 gtk/gtklabel.c:649
|
||||
msgid "The desired width of the label, in characters"
|
||||
msgstr "Độ rộng nhãn đã muốn, theo ký tự"
|
||||
|
||||
@ -1951,7 +1951,7 @@ msgstr "Thêm tách rời vào trình đơn"
|
||||
msgid "Whether dropdowns should have a tearoff menu item"
|
||||
msgstr "Nếu trình đơn thả xuống nên có mục trình đơn tách rời hay không"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkcombobox.c:781 gtk/gtkentry.c:650
|
||||
#: gtk/gtkcombobox.c:781 gtk/gtkentry.c:683
|
||||
msgid "Has Frame"
|
||||
msgstr "Có khung"
|
||||
|
||||
@ -2006,7 +2006,7 @@ msgstr "Cỡ mũi tên"
|
||||
msgid "The minimum size of the arrow in the combo box"
|
||||
msgstr "Kích cỡ tối thiểu của mũi tên trong hộp tổ hợp"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkcombobox.c:881 gtk/gtkentry.c:750 gtk/gtkhandlebox.c:174
|
||||
#: gtk/gtkcombobox.c:881 gtk/gtkentry.c:783 gtk/gtkhandlebox.c:174
|
||||
#: gtk/gtkmenubar.c:194 gtk/gtkstatusbar.c:186 gtk/gtktoolbar.c:623
|
||||
#: gtk/gtkviewport.c:122
|
||||
msgid "Shadow type"
|
||||
@ -2120,69 +2120,78 @@ msgstr "Viền vùng hoạt động"
|
||||
msgid "Width of border around the button area at the bottom of the dialog"
|
||||
msgstr "Độ rộng đường biên quanh vùng nút tại đáy hộp thoại"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:605 gtk/gtklabel.c:590
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:630
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Text Buffer"
|
||||
msgstr "Bộ đệm"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:631
|
||||
msgid "Text buffer object which actually stores entry text"
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:638 gtk/gtklabel.c:591
|
||||
msgid "Cursor Position"
|
||||
msgstr "Vị trí con trỏ"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:606 gtk/gtklabel.c:591
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:639 gtk/gtklabel.c:592
|
||||
msgid "The current position of the insertion cursor in chars"
|
||||
msgstr "Vị trí hiện thời của con trỏ chèn theo ký tự"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:615 gtk/gtklabel.c:600
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:648 gtk/gtklabel.c:601
|
||||
msgid "Selection Bound"
|
||||
msgstr "Biên vùng chọn"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:616 gtk/gtklabel.c:601
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:649 gtk/gtklabel.c:602
|
||||
msgid ""
|
||||
"The position of the opposite end of the selection from the cursor in chars"
|
||||
msgstr "Vị trí của cuối vùng chọn đối diện với con trỏ, theo ký tự"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:626
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:659
|
||||
msgid "Whether the entry contents can be edited"
|
||||
msgstr "Có thể hiệu chỉnh nội dung của mục nhập hay không"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:633
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:666
|
||||
msgid "Maximum length"
|
||||
msgstr "Độ dài tối đa"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:634
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:667
|
||||
msgid "Maximum number of characters for this entry. Zero if no maximum"
|
||||
msgstr "Số ký tự tối đa của mục nhập này. Số không nghĩa là vô hạn"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:642
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:675
|
||||
msgid "Visibility"
|
||||
msgstr "Hiển thị"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:643
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:676
|
||||
msgid ""
|
||||
"FALSE displays the \"invisible char\" instead of the actual text (password "
|
||||
"mode)"
|
||||
msgstr "SAI sẽ hiển thị « ký tự vô hình » thay vì chuỗi thật (chế độ mật khẩu)"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:651
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:684
|
||||
msgid "FALSE removes outside bevel from entry"
|
||||
msgstr "SAI sẽ bỏ góc xiên bên ngoài ra mục nhập"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:659
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:692
|
||||
msgid ""
|
||||
"Border between text and frame. Overrides the inner-border style property"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Viền giữa văn bản và khung. Có quyền cao hơn tài sản kiểu dáng viền bên trong"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:666 gtk/gtkentry.c:1232
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:699 gtk/gtkentry.c:1265
|
||||
msgid "Invisible character"
|
||||
msgstr "Ký tự vô hình"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:667 gtk/gtkentry.c:1233
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:700 gtk/gtkentry.c:1266
|
||||
msgid "The character to use when masking entry contents (in \"password mode\")"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Ký tự cần dùng khi che giấy nội dung của mục nhập ( trong chế độ mật khẩu)"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:674
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:707
|
||||
msgid "Activates default"
|
||||
msgstr "Kích hoạt mặc định"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:675
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:708
|
||||
msgid ""
|
||||
"Whether to activate the default widget (such as the default button in a "
|
||||
"dialog) when Enter is pressed"
|
||||
@ -2190,31 +2199,31 @@ msgstr ""
|
||||
"Có kích hoạt ô điều khiển mặc định hay không (ví dụ như cái nút mặc định "
|
||||
"trong hộp thoại) khi nhấn phím Enter"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:681
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:714
|
||||
msgid "Width in chars"
|
||||
msgstr "Độ rộng (ký tự)"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:682
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:715
|
||||
msgid "Number of characters to leave space for in the entry"
|
||||
msgstr "Số ký tự cần chừa trống trong mục nhập"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:691
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:724
|
||||
msgid "Scroll offset"
|
||||
msgstr "Hiệu số cuộn"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:692
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:725
|
||||
msgid "Number of pixels of the entry scrolled off the screen to the left"
|
||||
msgstr "Số điểm ảnh trong mục nhập được cuộn sang bên trái ra màn hình"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:702
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:735
|
||||
msgid "The contents of the entry"
|
||||
msgstr "Nội dung mục nhập"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:717 gtk/gtkmisc.c:73
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:750 gtk/gtkmisc.c:73
|
||||
msgid "X align"
|
||||
msgstr "Canh hàng X"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:718 gtk/gtkmisc.c:74
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:751 gtk/gtkmisc.c:74
|
||||
msgid ""
|
||||
"The horizontal alignment, from 0 (left) to 1 (right). Reversed for RTL "
|
||||
"layouts."
|
||||
@ -2222,65 +2231,65 @@ msgstr ""
|
||||
"Canh hàng ngang, từ 0 (bên trái) đến 1 (bên phải). Ngược lại cho bố trí viết "
|
||||
"từ phải sang trái (RTL)."
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:734
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:767
|
||||
msgid "Truncate multiline"
|
||||
msgstr "Cắt ngắn đa dòng"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:735
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:768
|
||||
msgid "Whether to truncate multiline pastes to one line."
|
||||
msgstr "Có nên cắt ngắn việc dán đoạn đa dòng thành một dòng hay không."
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:751
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:784
|
||||
msgid "Which kind of shadow to draw around the entry when has-frame is set"
|
||||
msgstr "Kiểu bóng nào cần vẽ chung quanh mục nhập khi « có khung » được đặt"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:766 gtk/gtktextview.c:653
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:799 gtk/gtktextview.c:653
|
||||
msgid "Overwrite mode"
|
||||
msgstr "Chế độ ghi đè"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:767
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:800
|
||||
msgid "Whether new text overwrites existing text"
|
||||
msgstr "Đoạn văn mới có quyền ghi đè lên đoạn văn đã tồn tại không"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:781
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:814
|
||||
msgid "Text length"
|
||||
msgstr "Chiều dài đoạn văn"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:782
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:815
|
||||
msgid "Length of the text currently in the entry"
|
||||
msgstr "Chiều dài của đoạn văn hiện thời trong mục nhập"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:797
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:830
|
||||
msgid "Invisible char set"
|
||||
msgstr "Ký tự vô hình đã đặt"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:798
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:831
|
||||
msgid "Whether the invisible char has been set"
|
||||
msgstr "Ký tự vô hình đã được đặt chưa"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:816
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:849
|
||||
msgid "Caps Lock warning"
|
||||
msgstr "Cảnh báo Caps Lock"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:817
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:850
|
||||
msgid "Whether password entries will show a warning when Caps Lock is on"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Mục nhập mật khẩu nên hiển thị một cảnh báo khi phím Caps Lock (khoá chữ "
|
||||
"hoa) đã được kích hoạt, hay không."
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:831
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:864
|
||||
msgid "Progress Fraction"
|
||||
msgstr "Phân số Tiến hành"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:832
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:865
|
||||
msgid "The current fraction of the task that's been completed"
|
||||
msgstr "Phân số hoàn tất trong công việc đang làm"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:849
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:882
|
||||
msgid "Progress Pulse Step"
|
||||
msgstr "Bước đập tiến hành"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:850
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:883
|
||||
msgid ""
|
||||
"The fraction of total entry width to move the progress bouncing block for "
|
||||
"each call to gtk_entry_progress_pulse()"
|
||||
@ -2288,194 +2297,194 @@ msgstr ""
|
||||
"Phân số trên chiều rộng mục nhập hoàn toàn cần di chuyển khối nảy lên tiến "
|
||||
"hành cho mỗi lần gọi gtk_entry_progress_pulse()"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:866
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:899
|
||||
msgid "Primary pixbuf"
|
||||
msgstr "Đệm điểm ảnh chính"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:867
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:900
|
||||
msgid "Primary pixbuf for the entry"
|
||||
msgstr "Đệm điểm ảnh (pixbuf) chính cho mục nhập"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:881
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:914
|
||||
msgid "Secondary pixbuf"
|
||||
msgstr "Đệm điểm ảnh phụ"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:882
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:915
|
||||
msgid "Secondary pixbuf for the entry"
|
||||
msgstr "Đệm điểm ảnh (pixbuf) phụ cho mục nhập"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:896
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:929
|
||||
msgid "Primary stock ID"
|
||||
msgstr "Mã số kho chính"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:897
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:930
|
||||
msgid "Stock ID for primary icon"
|
||||
msgstr "Mã số kho cho biểu tượng chính"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:911
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:944
|
||||
msgid "Secondary stock ID"
|
||||
msgstr "Mã số kho phụ"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:912
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:945
|
||||
msgid "Stock ID for secondary icon"
|
||||
msgstr "Mã số kho cho biểu tượng phụ"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:926
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:959
|
||||
msgid "Primary icon name"
|
||||
msgstr "Tên biểu tượng chính"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:927
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:960
|
||||
msgid "Icon name for primary icon"
|
||||
msgstr "Tên biểu tượng cho biểu tượng chính"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:941
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:974
|
||||
msgid "Secondary icon name"
|
||||
msgstr "Tên biểu tượng phụ"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:942
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:975
|
||||
msgid "Icon name for secondary icon"
|
||||
msgstr "Tên biểu tượng cho biểu tượng phụ"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:956
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:989
|
||||
msgid "Primary GIcon"
|
||||
msgstr "GIcon chính"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:957
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:990
|
||||
msgid "GIcon for primary icon"
|
||||
msgstr "GIcon cho biểu tượng chính"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:971
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:1004
|
||||
msgid "Secondary GIcon"
|
||||
msgstr "GIcon phụ"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:972
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:1005
|
||||
msgid "GIcon for secondary icon"
|
||||
msgstr "GIcon cho biểu tượng phụ"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:986
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:1019
|
||||
msgid "Primary storage type"
|
||||
msgstr "Loại lưu trữ chính"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:987
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:1020
|
||||
msgid "The representation being used for primary icon"
|
||||
msgstr "Đại diện được dùng cho biểu tượng chính"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:1002
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:1035
|
||||
msgid "Secondary storage type"
|
||||
msgstr "Loại lưu trữ phụ"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:1003
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:1036
|
||||
msgid "The representation being used for secondary icon"
|
||||
msgstr "Đại diện được dùng cho biểu tượng phụ"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:1024
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:1057
|
||||
msgid "Primary icon activatable"
|
||||
msgstr "Biểu tượng chính kích hoạt được"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:1025
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:1058
|
||||
msgid "Whether the primary icon is activatable"
|
||||
msgstr "Biểu tượng chính có thể được kích hoạt không"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:1045
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:1078
|
||||
msgid "Secondary icon activatable"
|
||||
msgstr "Biểu tượng phụ kích hoạt được"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:1046
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:1079
|
||||
msgid "Whether the secondary icon is activatable"
|
||||
msgstr "Biểu tượng phụ có thể được kích hoạt không"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:1068
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:1101
|
||||
msgid "Primary icon sensitive"
|
||||
msgstr "Biểu tượng chính nhạy cảm"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:1069
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:1102
|
||||
msgid "Whether the primary icon is sensitive"
|
||||
msgstr "Biểu tượng chính là nhạy cảm không"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:1090
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:1123
|
||||
msgid "Secondary icon sensitive"
|
||||
msgstr "Biểu tượng phụ nhạy cảm"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:1091
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:1124
|
||||
msgid "Whether the secondary icon is sensitive"
|
||||
msgstr "Biểu tượng phụ là nhạy cảm không"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:1107
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:1140
|
||||
msgid "Primary icon tooltip text"
|
||||
msgstr "Chuỗi chú giải biểu tượng chính"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:1108 gtk/gtkentry.c:1144
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:1141 gtk/gtkentry.c:1177
|
||||
msgid "The contents of the tooltip on the primary icon"
|
||||
msgstr "Nội dung của mẹo công cụ về biểu tượng chính"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:1124
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:1157
|
||||
msgid "Secondary icon tooltip text"
|
||||
msgstr "Chuỗi chú giải biểu tượng phụ"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:1125 gtk/gtkentry.c:1163
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:1158 gtk/gtkentry.c:1196
|
||||
msgid "The contents of the tooltip on the secondary icon"
|
||||
msgstr "Nội dung của mẹo công cụ về biểu tượng phụ"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:1143
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:1176
|
||||
msgid "Primary icon tooltip markup"
|
||||
msgstr "Mã định dạng chú giải biểu tượng chính"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:1162
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:1195
|
||||
msgid "Secondary icon tooltip markup"
|
||||
msgstr "Mã định dạng chú giải biểu tượng phụ"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:1182 gtk/gtktextview.c:681
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:1215 gtk/gtktextview.c:681
|
||||
msgid "IM module"
|
||||
msgstr "Mô-đun IM"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:1183 gtk/gtktextview.c:682
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:1216 gtk/gtktextview.c:682
|
||||
msgid "Which IM module should be used"
|
||||
msgstr "Có nên dùng mô-đun IM (tin nhắn) nào"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:1197
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:1230
|
||||
msgid "Icon Prelight"
|
||||
msgstr "Biểu tượng tiền tô sáng"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:1198
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:1231
|
||||
msgid "Whether activatable icons should prelight when hovered"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Biểu tượng có khả năng kích hoạt cũng nên tiền tô sáng khi con chuột ở trên"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:1211
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:1244
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Progress Border"
|
||||
msgstr "Viền máng xối"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:1212
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:1245
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Border around the progress bar"
|
||||
msgstr "Văn bản trên thanh tiến trình"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:1683
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:1716
|
||||
msgid "Border between text and frame."
|
||||
msgstr "Viền giữa văn bản và khung."
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:1697
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:1730
|
||||
msgid "State Hint"
|
||||
msgstr "Mẹo tình trạng"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:1698
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:1731
|
||||
msgid "Whether to pass a proper state when drawing shadow or background"
|
||||
msgstr "Có nên gửi một tình trạng đúng khi vẽ bóng hay nền, hay không"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:1703 gtk/gtklabel.c:830
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:1736 gtk/gtklabel.c:848
|
||||
msgid "Select on focus"
|
||||
msgstr "Chọn khi có tiêu điểm"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:1704
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:1737
|
||||
msgid "Whether to select the contents of an entry when it is focused"
|
||||
msgstr "Chọn nội dung của mục nhập khi nó nhận tiêu điểm hay không"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:1718
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:1751
|
||||
msgid "Password Hint Timeout"
|
||||
msgstr "Thời hạn gợi ý mật khẩu"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:1719
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:1752
|
||||
msgid "How long to show the last input character in hidden entries"
|
||||
msgstr "Thời gian cần hiển thị ký tự mới gõ trong mục nhập đã ẩn"
|
||||
|
||||
@ -2579,11 +2588,11 @@ msgstr "Mũi tên bung đã mở để hiển thị ô điều khiển con hay k
|
||||
msgid "Text of the expander's label"
|
||||
msgstr "Văn bản của nhãn của mũi tên bung"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkexpander.c:211 gtk/gtklabel.c:509
|
||||
#: gtk/gtkexpander.c:211 gtk/gtklabel.c:510
|
||||
msgid "Use markup"
|
||||
msgstr "Dùng mã định dạng"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkexpander.c:212 gtk/gtklabel.c:510
|
||||
#: gtk/gtkexpander.c:212 gtk/gtklabel.c:511
|
||||
msgid "The text of the label includes XML markup. See pango_parse_markup()"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Văn bản của nhãn có chứa mã định dạng XML. Hãy xem « pango_parse_markup() "
|
||||
@ -3141,19 +3150,19 @@ msgstr "Có nên hiển thị ảnh trong trình đơn hay không"
|
||||
msgid "The screen where this window will be displayed"
|
||||
msgstr "Màn hình nơi cửa sổ này sẽ được hiển thị"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtklabel.c:496
|
||||
#: gtk/gtklabel.c:497
|
||||
msgid "The text of the label"
|
||||
msgstr "Văn bản trong nhãn"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtklabel.c:503
|
||||
#: gtk/gtklabel.c:504
|
||||
msgid "A list of style attributes to apply to the text of the label"
|
||||
msgstr "Danh sách các thuộc tính kiểu dáng cần áp dụng vào văn bản của nhãn đó"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtklabel.c:524 gtk/gtktexttag.c:359 gtk/gtktextview.c:590
|
||||
#: gtk/gtklabel.c:525 gtk/gtktexttag.c:359 gtk/gtktextview.c:590
|
||||
msgid "Justification"
|
||||
msgstr "Canh đều"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtklabel.c:525
|
||||
#: gtk/gtklabel.c:526
|
||||
msgid ""
|
||||
"The alignment of the lines in the text of the label relative to each other. "
|
||||
"This does NOT affect the alignment of the label within its allocation. See "
|
||||
@ -3163,57 +3172,57 @@ msgstr ""
|
||||
"tác động tới canh lề của nhãn đó ở trong vùng cấp phát của nó. Hãy xem « "
|
||||
"GtkMisc::xalign » cho nó"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtklabel.c:533
|
||||
#: gtk/gtklabel.c:534
|
||||
msgid "Pattern"
|
||||
msgstr "Mẫu"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtklabel.c:534
|
||||
#: gtk/gtklabel.c:535
|
||||
msgid ""
|
||||
"A string with _ characters in positions correspond to characters in the text "
|
||||
"to underline"
|
||||
msgstr "Chuỗi với ký tự « _ » tại vị trí tương ứng với các ký tự cần gạch chân"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtklabel.c:541
|
||||
#: gtk/gtklabel.c:542
|
||||
msgid "Line wrap"
|
||||
msgstr "Ngắt dòng"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtklabel.c:542
|
||||
#: gtk/gtklabel.c:543
|
||||
msgid "If set, wrap lines if the text becomes too wide"
|
||||
msgstr "Bật thì cuộn dòng nếu dòng văn bản quá dài"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtklabel.c:557
|
||||
#: gtk/gtklabel.c:558
|
||||
msgid "Line wrap mode"
|
||||
msgstr "Chế độ ngắt dòng"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtklabel.c:558
|
||||
#: gtk/gtklabel.c:559
|
||||
msgid "If wrap is set, controls how linewrapping is done"
|
||||
msgstr "Nếu khả năng ngắt dòng đã bật, điều khiển phương pháp ngắt dòng"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtklabel.c:565
|
||||
#: gtk/gtklabel.c:566
|
||||
msgid "Selectable"
|
||||
msgstr "Có thể chọn"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtklabel.c:566
|
||||
#: gtk/gtklabel.c:567
|
||||
msgid "Whether the label text can be selected with the mouse"
|
||||
msgstr "Có thể dùng chuột để chọn văn bản trong nhãn đó hay không"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtklabel.c:572
|
||||
#: gtk/gtklabel.c:573
|
||||
msgid "Mnemonic key"
|
||||
msgstr "Phím gợi nhớ"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtklabel.c:573
|
||||
#: gtk/gtklabel.c:574
|
||||
msgid "The mnemonic accelerator key for this label"
|
||||
msgstr "Phím tắt gợi nhớ cho nhãn này"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtklabel.c:581
|
||||
#: gtk/gtklabel.c:582
|
||||
msgid "Mnemonic widget"
|
||||
msgstr "Ô điều khiển gợi nhớ"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtklabel.c:582
|
||||
#: gtk/gtklabel.c:583
|
||||
msgid "The widget to be activated when the label's mnemonic key is pressed"
|
||||
msgstr "Ô điều khiển cần kích hoạt khi phím tắt gợi nhớ của nhãn được nhấn"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtklabel.c:628
|
||||
#: gtk/gtklabel.c:629
|
||||
msgid ""
|
||||
"The preferred place to ellipsize the string, if the label does not have "
|
||||
"enough room to display the entire string"
|
||||
@ -3221,31 +3230,41 @@ msgstr ""
|
||||
"Chỗ ưa thích để làm cho chuỗi như hình bầu dục, nếu nhãn không có đủ chỗ để "
|
||||
"hiển thị toàn chuỗi"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtklabel.c:668
|
||||
#: gtk/gtklabel.c:669
|
||||
msgid "Single Line Mode"
|
||||
msgstr "Chế độ dòng đơn"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtklabel.c:669
|
||||
#: gtk/gtklabel.c:670
|
||||
msgid "Whether the label is in single line mode"
|
||||
msgstr "Nhãn có trong chế độ dòng đơn hay không"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtklabel.c:686
|
||||
#: gtk/gtklabel.c:687
|
||||
msgid "Angle"
|
||||
msgstr "Góc"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtklabel.c:687
|
||||
#: gtk/gtklabel.c:688
|
||||
msgid "Angle at which the label is rotated"
|
||||
msgstr "Góc xoay nhãn đó"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtklabel.c:707
|
||||
#: gtk/gtklabel.c:708
|
||||
msgid "Maximum Width In Characters"
|
||||
msgstr "Độ rộng tối đa (ký tự)"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtklabel.c:708
|
||||
#: gtk/gtklabel.c:709
|
||||
msgid "The desired maximum width of the label, in characters"
|
||||
msgstr "Độ rộng tối đa đã muốn cho nhãn đó, theo ký tự"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtklabel.c:831
|
||||
#: gtk/gtklabel.c:727
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Track visited links"
|
||||
msgstr "Màu của liên kết đã thăm, đã nhắp vào"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtklabel.c:728
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Whether visited links should be tracked"
|
||||
msgstr "Hiện/ẩn các mục riêng"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtklabel.c:849
|
||||
msgid "Whether to select the contents of a selectable label when it is focused"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Có nên chọn nội dung của nhãn chọn được khi nó nhận tiêu điểm hay không"
|
||||
@ -4102,11 +4121,11 @@ msgstr "Thiết lập"
|
||||
msgid "Printer settings"
|
||||
msgstr "Thiết lập máy in"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkprintjob.c:143 gtk/gtkprintjob.c:144 gtk/gtkprintunixdialog.c:266
|
||||
#: gtk/gtkprintjob.c:143 gtk/gtkprintjob.c:144 gtk/gtkprintunixdialog.c:302
|
||||
msgid "Page Setup"
|
||||
msgstr "Thiết lập trang"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkprintjob.c:152 gtk/gtkprintoperation.c:1056
|
||||
#: gtk/gtkprintjob.c:152 gtk/gtkprintoperation.c:1064
|
||||
msgid "Track Print Status"
|
||||
msgstr "Theo dõi trạng thái in"
|
||||
|
||||
@ -4118,51 +4137,51 @@ msgstr ""
|
||||
"TRUE (đúng) nếu công việc in này sẽ tiếp tục tín hiệu thay đổi trạng thái "
|
||||
"sau khi dữ liệu in đã được gởi cho máy in hay máy phục vụ in."
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkprintoperation.c:928
|
||||
#: gtk/gtkprintoperation.c:936
|
||||
msgid "Default Page Setup"
|
||||
msgstr "Thiết lập trang mặc định"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkprintoperation.c:929
|
||||
#: gtk/gtkprintoperation.c:937
|
||||
msgid "The GtkPageSetup used by default"
|
||||
msgstr "Thiết lập trang GtkPageSetup được dùng theo mặc định"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkprintoperation.c:947 gtk/gtkprintunixdialog.c:284
|
||||
#: gtk/gtkprintoperation.c:955 gtk/gtkprintunixdialog.c:320
|
||||
msgid "Print Settings"
|
||||
msgstr "Thiết lập in"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkprintoperation.c:948 gtk/gtkprintunixdialog.c:285
|
||||
#: gtk/gtkprintoperation.c:956 gtk/gtkprintunixdialog.c:321
|
||||
msgid "The GtkPrintSettings used for initializing the dialog"
|
||||
msgstr "Thiết lập in GtkPrintSettings được dùng để sở khởi hộp thoại"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkprintoperation.c:966
|
||||
#: gtk/gtkprintoperation.c:974
|
||||
msgid "Job Name"
|
||||
msgstr "Tên công việc"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkprintoperation.c:967
|
||||
#: gtk/gtkprintoperation.c:975
|
||||
msgid "A string used for identifying the print job."
|
||||
msgstr "Chuỗi được dùng để nhận diện công việc in."
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkprintoperation.c:991
|
||||
#: gtk/gtkprintoperation.c:999
|
||||
msgid "Number of Pages"
|
||||
msgstr "Số trang"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkprintoperation.c:992
|
||||
#: gtk/gtkprintoperation.c:1000
|
||||
msgid "The number of pages in the document."
|
||||
msgstr "Số trang trong tài liệu đó."
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkprintoperation.c:1013 gtk/gtkprintunixdialog.c:274
|
||||
#: gtk/gtkprintoperation.c:1021 gtk/gtkprintunixdialog.c:310
|
||||
msgid "Current Page"
|
||||
msgstr "Trang hiện có"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkprintoperation.c:1014 gtk/gtkprintunixdialog.c:275
|
||||
#: gtk/gtkprintoperation.c:1022 gtk/gtkprintunixdialog.c:311
|
||||
msgid "The current page in the document"
|
||||
msgstr "Trang hiện thời trong tài liệu đó"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkprintoperation.c:1035
|
||||
#: gtk/gtkprintoperation.c:1043
|
||||
msgid "Use full page"
|
||||
msgstr "Dùng toàn trang"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkprintoperation.c:1036
|
||||
#: gtk/gtkprintoperation.c:1044
|
||||
msgid ""
|
||||
"TRUE if the origin of the context should be at the corner of the page and "
|
||||
"not the corner of the imageable area"
|
||||
@ -4170,7 +4189,7 @@ msgstr ""
|
||||
"TRUE (đúng) nếu gốc của ngữ cảnh nên nằm trong góc trang, không phải trong "
|
||||
"góc của vùng có thể chứa ảnh"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkprintoperation.c:1057
|
||||
#: gtk/gtkprintoperation.c:1065
|
||||
msgid ""
|
||||
"TRUE if the print operation will continue to report on the print job status "
|
||||
"after the print data has been sent to the printer or print server."
|
||||
@ -4178,106 +4197,119 @@ msgstr ""
|
||||
"TRUE (đúng) nếu thao tác in sẽ tiếp tục thông báo trạng thái của công việc "
|
||||
"in sau khi dữ liệu in đã được gởi cho máy in hay máy phục vụ in."
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkprintoperation.c:1074
|
||||
#: gtk/gtkprintoperation.c:1082
|
||||
msgid "Unit"
|
||||
msgstr "Đơn vị"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkprintoperation.c:1075
|
||||
#: gtk/gtkprintoperation.c:1083
|
||||
msgid "The unit in which distances can be measured in the context"
|
||||
msgstr "Đơn vị đo khoảng cách trong ngữ cảnh đó"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkprintoperation.c:1092
|
||||
#: gtk/gtkprintoperation.c:1100
|
||||
msgid "Show Dialog"
|
||||
msgstr "Hiện hộp thoại"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkprintoperation.c:1093
|
||||
#: gtk/gtkprintoperation.c:1101
|
||||
msgid "TRUE if a progress dialog is shown while printing."
|
||||
msgstr "TRUE (đúng) nếu hộp thoại tiến hành được hiển thị trong khi in."
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkprintoperation.c:1116
|
||||
#: gtk/gtkprintoperation.c:1124
|
||||
msgid "Allow Async"
|
||||
msgstr "Cho phép không đồng bộ"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkprintoperation.c:1117
|
||||
#: gtk/gtkprintoperation.c:1125
|
||||
msgid "TRUE if print process may run asynchronous."
|
||||
msgstr "TRUE (đúng) nếu cho phép tiến trình in chạy không đồng bộ"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkprintoperation.c:1139 gtk/gtkprintoperation.c:1140
|
||||
#: gtk/gtkprintoperation.c:1147 gtk/gtkprintoperation.c:1148
|
||||
msgid "Export filename"
|
||||
msgstr "Xuất khẩu tên tập tin"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkprintoperation.c:1154
|
||||
#: gtk/gtkprintoperation.c:1162
|
||||
msgid "Status"
|
||||
msgstr "Trạng thái"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkprintoperation.c:1155
|
||||
#: gtk/gtkprintoperation.c:1163
|
||||
msgid "The status of the print operation"
|
||||
msgstr "Trạng thái của thao tác in"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkprintoperation.c:1175
|
||||
#: gtk/gtkprintoperation.c:1183
|
||||
msgid "Status String"
|
||||
msgstr "Chuỗi trạng thái"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkprintoperation.c:1176
|
||||
#: gtk/gtkprintoperation.c:1184
|
||||
msgid "A human-readable description of the status"
|
||||
msgstr "Mô tả cho người đọc về trạng thái"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkprintoperation.c:1194
|
||||
#: gtk/gtkprintoperation.c:1202
|
||||
msgid "Custom tab label"
|
||||
msgstr "Nhãn tab riêng"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkprintoperation.c:1195
|
||||
#: gtk/gtkprintoperation.c:1203
|
||||
msgid "Label for the tab containing custom widgets."
|
||||
msgstr "Nhãn cho tab chứa các ô điều khiển riêng."
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkprintoperation.c:1210 gtk/gtkprintunixdialog.c:309
|
||||
#: gtk/gtkprintoperation.c:1218 gtk/gtkprintunixdialog.c:345
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Support Selection"
|
||||
msgstr "Chọn Màu"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkprintoperation.c:1211
|
||||
#: gtk/gtkprintoperation.c:1219
|
||||
msgid "TRUE if the print operation will support print of selection."
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkprintoperation.c:1227 gtk/gtkprintunixdialog.c:317
|
||||
#: gtk/gtkprintoperation.c:1235 gtk/gtkprintunixdialog.c:353
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Has Selection"
|
||||
msgstr "Có phần chọn"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkprintoperation.c:1228
|
||||
#: gtk/gtkprintoperation.c:1236
|
||||
msgid "TRUE if a selecion exists."
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:267
|
||||
#: gtk/gtkprintoperation.c:1251 gtk/gtkprintunixdialog.c:361
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Embed Page Setup"
|
||||
msgstr "Thiết lập trang"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkprintoperation.c:1252
|
||||
msgid "TRUE if page setup combos are embedded in GtkPrintDialog"
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:303
|
||||
msgid "The GtkPageSetup to use"
|
||||
msgstr "Thiết lập trang GtkPageSetup cần dùng"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:292
|
||||
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:328
|
||||
msgid "Selected Printer"
|
||||
msgstr "Máy in được chọn"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:293
|
||||
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:329
|
||||
msgid "The GtkPrinter which is selected"
|
||||
msgstr "Máy in GtkPrinter được chọn"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:300
|
||||
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:336
|
||||
msgid "Manual Capabilites"
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:301
|
||||
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:337
|
||||
msgid "Capabilities the application can handle"
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:310
|
||||
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:346
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Whether the dialog supports selection"
|
||||
msgstr "Có thể vẽ nhãn trong phông chữ được chọn hay không"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:318
|
||||
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:354
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Whether the application has a selection"
|
||||
msgstr "Có nên hiệu lực hành động này hay không."
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:362
|
||||
msgid "TRUE if page setup combos are embedded in GtkPrintUnixDialog"
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkprogress.c:102
|
||||
msgid "Activity mode"
|
||||
msgstr "Chế độ hoạt động"
|
||||
|
||||
Reference in New Issue
Block a user