2.19.7
This commit is contained in:
		| @ -7,7 +7,7 @@ msgid "" | ||||
| msgstr "" | ||||
| "Project-Id-Version: gtk+-properties 2.15.3\n" | ||||
| "Report-Msgid-Bugs-To: \n" | ||||
| "POT-Creation-Date: 2010-02-23 15:16-0500\n" | ||||
| "POT-Creation-Date: 2010-03-09 12:36-0500\n" | ||||
| "PO-Revision-Date: 2009-02-09 18:47+0930\n" | ||||
| "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" | ||||
| "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" | ||||
| @ -59,7 +59,7 @@ msgstr "Bit/mẫu" | ||||
| msgid "The number of bits per sample" | ||||
| msgstr "Số bit trong mỗi mẫu" | ||||
|  | ||||
| #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:132 gtk/gtklayout.c:632 gtk/gtktreeviewcolumn.c:208 | ||||
| #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:132 gtk/gtklayout.c:633 gtk/gtktreeviewcolumn.c:208 | ||||
| msgid "Width" | ||||
| msgstr "Độ rộng" | ||||
|  | ||||
| @ -67,7 +67,7 @@ msgstr "Độ rộng" | ||||
| msgid "The number of columns of the pixbuf" | ||||
| msgstr "Số cột trong bộ đệm điểm ảnh" | ||||
|  | ||||
| #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:142 gtk/gtklayout.c:641 | ||||
| #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:142 gtk/gtklayout.c:642 | ||||
| msgid "Height" | ||||
| msgstr "Độ cao" | ||||
|  | ||||
| @ -276,7 +276,7 @@ msgstr "Tên duy nhất cho hành động này." | ||||
|  | ||||
| #: gtk/gtkaction.c:200 gtk/gtkbutton.c:219 gtk/gtkexpander.c:195 | ||||
| #: gtk/gtkframe.c:105 gtk/gtklabel.c:506 gtk/gtkmenuitem.c:305 | ||||
| #: gtk/gtktoolbutton.c:204 gtk/gtktoolitemgroup.c:1533 | ||||
| #: gtk/gtktoolbutton.c:204 gtk/gtktoolitemgroup.c:1535 | ||||
| msgid "Label" | ||||
| msgstr "Nhãn" | ||||
|  | ||||
| @ -758,7 +758,7 @@ msgid "The amount of space between children" | ||||
| msgstr "Khoảng cách giữa các ô điều khiển con" | ||||
|  | ||||
| #: gtk/gtkbox.c:140 gtk/gtknotebook.c:657 gtk/gtktable.c:165 | ||||
| #: gtk/gtktoolbar.c:573 gtk/gtktoolitemgroup.c:1586 | ||||
| #: gtk/gtktoolbar.c:573 gtk/gtktoolitemgroup.c:1588 | ||||
| msgid "Homogeneous" | ||||
| msgstr "Đồng đều" | ||||
|  | ||||
| @ -767,7 +767,7 @@ msgid "Whether the children should all be the same size" | ||||
| msgstr "Các ô điều khiển con có nên có cùng kích thước hay không" | ||||
|  | ||||
| #: gtk/gtkbox.c:148 gtk/gtkpreview.c:101 gtk/gtktoolbar.c:565 | ||||
| #: gtk/gtktoolitemgroup.c:1593 gtk/gtktoolpalette.c:1052 | ||||
| #: gtk/gtktoolitemgroup.c:1595 gtk/gtktoolpalette.c:1052 | ||||
| #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:273 | ||||
| msgid "Expand" | ||||
| msgstr "Mở rộng" | ||||
| @ -778,7 +778,7 @@ msgstr "" | ||||
| "Ô điều khiển con có nên nhận thêm không gian bổ sung khi ô điều khiển mẹ to " | ||||
| "ra không" | ||||
|  | ||||
| #: gtk/gtkbox.c:155 gtk/gtktoolitemgroup.c:1600 | ||||
| #: gtk/gtkbox.c:155 gtk/gtktoolitemgroup.c:1602 | ||||
| msgid "Fill" | ||||
| msgstr "Điền đầy" | ||||
|  | ||||
| @ -813,7 +813,7 @@ msgstr "" | ||||
| "khiển mẹ" | ||||
|  | ||||
| #: gtk/gtkbox.c:176 gtk/gtknotebook.c:702 gtk/gtkpaned.c:241 | ||||
| #: gtk/gtkruler.c:148 gtk/gtktoolitemgroup.c:1614 | ||||
| #: gtk/gtkruler.c:148 gtk/gtktoolitemgroup.c:1616 | ||||
| msgid "Position" | ||||
| msgstr "Vị trí" | ||||
|  | ||||
| @ -1464,11 +1464,11 @@ msgid "Foreground color as a GdkColor" | ||||
| msgstr "Màu cảnh gần theo GdkColor" | ||||
|  | ||||
| #: gtk/gtkcellrenderertext.c:261 gtk/gtkentry.c:662 gtk/gtktexttag.c:251 | ||||
| #: gtk/gtktextview.c:576 | ||||
| #: gtk/gtktextview.c:577 | ||||
| msgid "Editable" | ||||
| msgstr "Có thể hiệu chỉnh" | ||||
|  | ||||
| #: gtk/gtkcellrenderertext.c:262 gtk/gtktexttag.c:252 gtk/gtktextview.c:577 | ||||
| #: gtk/gtkcellrenderertext.c:262 gtk/gtktexttag.c:252 gtk/gtktextview.c:578 | ||||
| msgid "Whether the text can be modified by the user" | ||||
| msgstr "Người dùng có thể hiệu chỉnh văn bản hay không" | ||||
|  | ||||
| @ -2312,7 +2312,7 @@ msgstr "Có nên cắt ngắn việc dán đoạn đa dòng thành một dòng h | ||||
| msgid "Which kind of shadow to draw around the entry when has-frame is set" | ||||
| msgstr "Kiểu bóng nào cần vẽ chung quanh mục nhập khi « có khung » được đặt" | ||||
|  | ||||
| #: gtk/gtkentry.c:803 gtk/gtktextview.c:656 | ||||
| #: gtk/gtkentry.c:803 gtk/gtktextview.c:657 | ||||
| msgid "Overwrite mode" | ||||
| msgstr "Chế độ ghi đè" | ||||
|  | ||||
| @ -2502,11 +2502,11 @@ msgstr "Mã định dạng chú giải biểu tượng chính" | ||||
| msgid "Secondary icon tooltip markup" | ||||
| msgstr "Mã định dạng chú giải biểu tượng phụ" | ||||
|  | ||||
| #: gtk/gtkentry.c:1219 gtk/gtktextview.c:684 | ||||
| #: gtk/gtkentry.c:1219 gtk/gtktextview.c:685 | ||||
| msgid "IM module" | ||||
| msgstr "Mô-đun IM" | ||||
|  | ||||
| #: gtk/gtkentry.c:1220 gtk/gtktextview.c:685 | ||||
| #: gtk/gtkentry.c:1220 gtk/gtktextview.c:686 | ||||
| msgid "Which IM module should be used" | ||||
| msgstr "Có nên dùng mô-đun IM (tin nhắn) nào" | ||||
|  | ||||
| @ -2682,7 +2682,7 @@ msgid "Space to put between the label and the child" | ||||
| msgstr "Khoảng cách cần chèn giữa nhãn và ô điều khiển con" | ||||
|  | ||||
| #: gtk/gtkexpander.c:229 gtk/gtkframe.c:147 gtk/gtktoolbutton.c:218 | ||||
| #: gtk/gtktoolitemgroup.c:1540 | ||||
| #: gtk/gtktoolitemgroup.c:1542 | ||||
| msgid "Label widget" | ||||
| msgstr "Ô điều khiển nhãn" | ||||
|  | ||||
| @ -2690,11 +2690,11 @@ msgstr "Ô điều khiển nhãn" | ||||
| msgid "A widget to display in place of the usual expander label" | ||||
| msgstr "Ô điều khiển cần hiển thị thay vào nhãn mũi tên bung thường" | ||||
|  | ||||
| #: gtk/gtkexpander.c:236 gtk/gtktoolitemgroup.c:1568 gtk/gtktreeview.c:777 | ||||
| #: gtk/gtkexpander.c:236 gtk/gtktoolitemgroup.c:1570 gtk/gtktreeview.c:777 | ||||
| msgid "Expander Size" | ||||
| msgstr "Cỡ mũi tên bung" | ||||
|  | ||||
| #: gtk/gtkexpander.c:237 gtk/gtktoolitemgroup.c:1569 gtk/gtktreeview.c:778 | ||||
| #: gtk/gtkexpander.c:237 gtk/gtktoolitemgroup.c:1571 gtk/gtktreeview.c:778 | ||||
| msgid "Size of the expander arrow" | ||||
| msgstr "Kích thước của mũi tên bung" | ||||
|  | ||||
| @ -2848,19 +2848,19 @@ msgid "Whether buttons for creating/manipulating files should be displayed" | ||||
| msgstr "" | ||||
| "Có nên hiển thị các cái nút dùng để tạo/thao tác trên tập tin hay không" | ||||
|  | ||||
| #: gtk/gtkfixed.c:90 gtk/gtklayout.c:596 | ||||
| #: gtk/gtkfixed.c:90 gtk/gtklayout.c:597 | ||||
| msgid "X position" | ||||
| msgstr "Vị trí X" | ||||
|  | ||||
| #: gtk/gtkfixed.c:91 gtk/gtklayout.c:597 | ||||
| #: gtk/gtkfixed.c:91 gtk/gtklayout.c:598 | ||||
| msgid "X position of child widget" | ||||
| msgstr "Toạ độ X của ô điều khiển con" | ||||
|  | ||||
| #: gtk/gtkfixed.c:100 gtk/gtklayout.c:606 | ||||
| #: gtk/gtkfixed.c:100 gtk/gtklayout.c:607 | ||||
| msgid "Y position" | ||||
| msgstr "Vị trí Y" | ||||
|  | ||||
| #: gtk/gtkfixed.c:101 gtk/gtklayout.c:607 | ||||
| #: gtk/gtkfixed.c:101 gtk/gtklayout.c:608 | ||||
| msgid "Y position of child widget" | ||||
| msgstr "Toạ độ Y của ô điều khiển con" | ||||
|  | ||||
| @ -3277,7 +3277,7 @@ msgstr "Văn bản trong nhãn" | ||||
| msgid "A list of style attributes to apply to the text of the label" | ||||
| msgstr "Danh sách các thuộc tính kiểu dáng cần áp dụng vào văn bản của nhãn đó" | ||||
|  | ||||
| #: gtk/gtklabel.c:535 gtk/gtktexttag.c:359 gtk/gtktextview.c:593 | ||||
| #: gtk/gtklabel.c:535 gtk/gtktexttag.c:359 gtk/gtktextview.c:594 | ||||
| msgid "Justification" | ||||
| msgstr "Canh đều" | ||||
|  | ||||
| @ -3388,27 +3388,27 @@ msgid "Whether to select the contents of a selectable label when it is focused" | ||||
| msgstr "" | ||||
| "Có nên chọn nội dung của nhãn chọn được khi nó nhận tiêu điểm hay không" | ||||
|  | ||||
| #: gtk/gtklayout.c:616 gtk/gtkviewport.c:106 | ||||
| #: gtk/gtklayout.c:617 gtk/gtkviewport.c:106 | ||||
| msgid "Horizontal adjustment" | ||||
| msgstr "Chỉnh ngang" | ||||
|  | ||||
| #: gtk/gtklayout.c:617 gtk/gtkscrolledwindow.c:219 | ||||
| #: gtk/gtklayout.c:618 gtk/gtkscrolledwindow.c:219 | ||||
| msgid "The GtkAdjustment for the horizontal position" | ||||
| msgstr "GtkAdjustment cho vị trí ngang" | ||||
|  | ||||
| #: gtk/gtklayout.c:624 gtk/gtkviewport.c:114 | ||||
| #: gtk/gtklayout.c:625 gtk/gtkviewport.c:114 | ||||
| msgid "Vertical adjustment" | ||||
| msgstr "Chỉnh dọc" | ||||
|  | ||||
| #: gtk/gtklayout.c:625 gtk/gtkscrolledwindow.c:226 | ||||
| #: gtk/gtklayout.c:626 gtk/gtkscrolledwindow.c:226 | ||||
| msgid "The GtkAdjustment for the vertical position" | ||||
| msgstr "GtkAdjustment cho vị trí dọc" | ||||
|  | ||||
| #: gtk/gtklayout.c:633 | ||||
| #: gtk/gtklayout.c:634 | ||||
| msgid "The width of the layout" | ||||
| msgstr "Độ rộng của bố trí" | ||||
|  | ||||
| #: gtk/gtklayout.c:642 | ||||
| #: gtk/gtklayout.c:643 | ||||
| msgid "The height of the layout" | ||||
| msgstr "Độ cao của bố trí" | ||||
|  | ||||
| @ -4101,19 +4101,19 @@ msgstr "Thu nhỏ" | ||||
| msgid "If TRUE, the child can be made smaller than its requisition" | ||||
| msgstr "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con có thể thu nhỏ hơn đã yêu cầu" | ||||
|  | ||||
| #: gtk/gtkplug.c:150 gtk/gtkstatusicon.c:312 | ||||
| #: gtk/gtkplug.c:171 gtk/gtkstatusicon.c:312 | ||||
| msgid "Embedded" | ||||
| msgstr "Nhúng" | ||||
|  | ||||
| #: gtk/gtkplug.c:151 | ||||
| #: gtk/gtkplug.c:172 | ||||
| msgid "Whether or not the plug is embedded" | ||||
| msgstr "Có nên phít nhúng hay không" | ||||
|  | ||||
| #: gtk/gtkplug.c:165 | ||||
| #: gtk/gtkplug.c:186 | ||||
| msgid "Socket Window" | ||||
| msgstr "Cửa sổ Ổ cắm" | ||||
|  | ||||
| #: gtk/gtkplug.c:166 | ||||
| #: gtk/gtkplug.c:187 | ||||
| msgid "The window of the socket the plug is embedded in" | ||||
| msgstr "Cửa sổ của ổ cắm vào đó phít được cắm" | ||||
|  | ||||
| @ -6040,7 +6040,7 @@ msgstr "" | ||||
| "thái v.v. thì đề nghị bạn sử dụng nó. Pango định sẵn vài hằng số như « " | ||||
| "PANGO_SCALE_X_LARGE » (pango tỷ lệ lớn lắm)" | ||||
|  | ||||
| #: gtk/gtktexttag.c:360 gtk/gtktextview.c:594 | ||||
| #: gtk/gtktexttag.c:360 gtk/gtktextview.c:595 | ||||
| msgid "Left, right, or center justification" | ||||
| msgstr "Canh trái, phải, giữa" | ||||
|  | ||||
| @ -6057,7 +6057,7 @@ msgstr "" | ||||
| msgid "Left margin" | ||||
| msgstr "Lề trái" | ||||
|  | ||||
| #: gtk/gtktexttag.c:387 gtk/gtktextview.c:603 | ||||
| #: gtk/gtktexttag.c:387 gtk/gtktextview.c:604 | ||||
| msgid "Width of the left margin in pixels" | ||||
| msgstr "Độ rộng của lề trái (theo điểm ảnh))" | ||||
|  | ||||
| @ -6065,15 +6065,15 @@ msgstr "Độ rộng của lề trái (theo điểm ảnh))" | ||||
| msgid "Right margin" | ||||
| msgstr "Lề phải" | ||||
|  | ||||
| #: gtk/gtktexttag.c:397 gtk/gtktextview.c:613 | ||||
| #: gtk/gtktexttag.c:397 gtk/gtktextview.c:614 | ||||
| msgid "Width of the right margin in pixels" | ||||
| msgstr "Độ rộng lề phải (theo điểm ảnh)" | ||||
|  | ||||
| #: gtk/gtktexttag.c:407 gtk/gtktextview.c:622 | ||||
| #: gtk/gtktexttag.c:407 gtk/gtktextview.c:623 | ||||
| msgid "Indent" | ||||
| msgstr "Thụt lề" | ||||
|  | ||||
| #: gtk/gtktexttag.c:408 gtk/gtktextview.c:623 | ||||
| #: gtk/gtktexttag.c:408 gtk/gtktextview.c:624 | ||||
| msgid "Amount to indent the paragraph, in pixels" | ||||
| msgstr "Lượng cần thụt lề đoạn văn, theo điểm ảnh" | ||||
|  | ||||
| @ -6089,7 +6089,7 @@ msgstr "" | ||||
| msgid "Pixels above lines" | ||||
| msgstr "Điểm ảnh trên dòng" | ||||
|  | ||||
| #: gtk/gtktexttag.c:429 gtk/gtktextview.c:547 | ||||
| #: gtk/gtktexttag.c:429 gtk/gtktextview.c:548 | ||||
| msgid "Pixels of blank space above paragraphs" | ||||
| msgstr "Khoảng cách trắng trên đoạn văn, theo điểm ảnh" | ||||
|  | ||||
| @ -6097,7 +6097,7 @@ msgstr "Khoảng cách trắng trên đoạn văn, theo điểm ảnh" | ||||
| msgid "Pixels below lines" | ||||
| msgstr "Điểm ảnh dưới dòng" | ||||
|  | ||||
| #: gtk/gtktexttag.c:439 gtk/gtktextview.c:557 | ||||
| #: gtk/gtktexttag.c:439 gtk/gtktextview.c:558 | ||||
| msgid "Pixels of blank space below paragraphs" | ||||
| msgstr "Khoảng cách trắng dưới đoạn văn, theo điểm ảnh" | ||||
|  | ||||
| @ -6105,20 +6105,20 @@ msgstr "Khoảng cách trắng dưới đoạn văn, theo điểm ảnh" | ||||
| msgid "Pixels inside wrap" | ||||
| msgstr "Điểm ảnh ở trong cuộn" | ||||
|  | ||||
| #: gtk/gtktexttag.c:449 gtk/gtktextview.c:567 | ||||
| #: gtk/gtktexttag.c:449 gtk/gtktextview.c:568 | ||||
| msgid "Pixels of blank space between wrapped lines in a paragraph" | ||||
| msgstr "Khoảng cách trắng giữa hai dòng bị ngắt trong đoạn văn, theo điểm ảnh" | ||||
|  | ||||
| #: gtk/gtktexttag.c:476 gtk/gtktextview.c:585 | ||||
| #: gtk/gtktexttag.c:476 gtk/gtktextview.c:586 | ||||
| msgid "" | ||||
| "Whether to wrap lines never, at word boundaries, or at character boundaries" | ||||
| msgstr "Không ngắt dòng, ngắt theo từ, hoặc ngắt theo ký tự" | ||||
|  | ||||
| #: gtk/gtktexttag.c:485 gtk/gtktextview.c:632 | ||||
| #: gtk/gtktexttag.c:485 gtk/gtktextview.c:633 | ||||
| msgid "Tabs" | ||||
| msgstr "Thanh" | ||||
|  | ||||
| #: gtk/gtktexttag.c:486 gtk/gtktextview.c:633 | ||||
| #: gtk/gtktexttag.c:486 gtk/gtktextview.c:634 | ||||
| msgid "Custom tabs for this text" | ||||
| msgstr "Tab riêng cho văn bản này" | ||||
|  | ||||
| @ -6263,63 +6263,63 @@ msgstr "Nền đoạn văn được đặt" | ||||
| msgid "Whether this tag affects the paragraph background color" | ||||
| msgstr "Thẻ này có nên tác động tới màu nền đoạn văn hay không" | ||||
|  | ||||
| #: gtk/gtktextview.c:546 | ||||
| #: gtk/gtktextview.c:547 | ||||
| msgid "Pixels Above Lines" | ||||
| msgstr "Điểm ảnh trên dòng" | ||||
|  | ||||
| #: gtk/gtktextview.c:556 | ||||
| #: gtk/gtktextview.c:557 | ||||
| msgid "Pixels Below Lines" | ||||
| msgstr "Điểm ảnh dưới dòng" | ||||
|  | ||||
| #: gtk/gtktextview.c:566 | ||||
| #: gtk/gtktextview.c:567 | ||||
| msgid "Pixels Inside Wrap" | ||||
| msgstr "Điểm ảnh ở trong cuộn" | ||||
|  | ||||
| #: gtk/gtktextview.c:584 | ||||
| #: gtk/gtktextview.c:585 | ||||
| msgid "Wrap Mode" | ||||
| msgstr "Chế độ ngắt dòng" | ||||
|  | ||||
| #: gtk/gtktextview.c:602 | ||||
| #: gtk/gtktextview.c:603 | ||||
| msgid "Left Margin" | ||||
| msgstr "Lề trái" | ||||
|  | ||||
| #: gtk/gtktextview.c:612 | ||||
| #: gtk/gtktextview.c:613 | ||||
| msgid "Right Margin" | ||||
| msgstr "Lề phải" | ||||
|  | ||||
| #: gtk/gtktextview.c:640 | ||||
| #: gtk/gtktextview.c:641 | ||||
| msgid "Cursor Visible" | ||||
| msgstr "Hiện con trỏ" | ||||
|  | ||||
| #: gtk/gtktextview.c:641 | ||||
| #: gtk/gtktextview.c:642 | ||||
| msgid "If the insertion cursor is shown" | ||||
| msgstr "Có nên hiển thị con trỏ hay không" | ||||
|  | ||||
| #: gtk/gtktextview.c:648 | ||||
| #: gtk/gtktextview.c:649 | ||||
| msgid "Buffer" | ||||
| msgstr "Bộ đệm" | ||||
|  | ||||
| #: gtk/gtktextview.c:649 | ||||
| #: gtk/gtktextview.c:650 | ||||
| msgid "The buffer which is displayed" | ||||
| msgstr "Bộ đệm cần hiển thị" | ||||
|  | ||||
| #: gtk/gtktextview.c:657 | ||||
| #: gtk/gtktextview.c:658 | ||||
| msgid "Whether entered text overwrites existing contents" | ||||
| msgstr "Văn bản được gõ có ghi đè nội dung tồn tại hay không" | ||||
|  | ||||
| #: gtk/gtktextview.c:664 | ||||
| #: gtk/gtktextview.c:665 | ||||
| msgid "Accepts tab" | ||||
| msgstr "Chấp nhận Tab" | ||||
|  | ||||
| #: gtk/gtktextview.c:665 | ||||
| #: gtk/gtktextview.c:666 | ||||
| msgid "Whether Tab will result in a tab character being entered" | ||||
| msgstr "Bấm phím Tab có nên gõ ký tự tab hay không" | ||||
|  | ||||
| #: gtk/gtktextview.c:694 | ||||
| #: gtk/gtktextview.c:695 | ||||
| msgid "Error underline color" | ||||
| msgstr "Màu gạch dưới lỗi" | ||||
|  | ||||
| #: gtk/gtktextview.c:695 | ||||
| #: gtk/gtktextview.c:696 | ||||
| msgid "Color with which to draw error-indication underlines" | ||||
| msgstr "Màu cần dùng khi vẽ gạch dưới để ngụ ý lỗi" | ||||
|  | ||||
| @ -6394,7 +6394,7 @@ msgid "Whether the item should receive extra space when the toolbar grows" | ||||
| msgstr "" | ||||
| "Cửa sổ con có nên nhận thêm không gian bổ sung khi cửa sổ cha to ra không" | ||||
|  | ||||
| #: gtk/gtktoolbar.c:574 gtk/gtktoolitemgroup.c:1587 | ||||
| #: gtk/gtktoolbar.c:574 gtk/gtktoolitemgroup.c:1589 | ||||
| msgid "Whether the item should be the same size as other homogeneous items" | ||||
| msgstr "Các cửa sổ con có nên có cùng kích thước hay không" | ||||
|  | ||||
| @ -6495,75 +6495,75 @@ msgstr "" | ||||
| "cái nút của thanh công cụ sẽ hiển thị chữ trong chế độ « " | ||||
| "GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ » (Gtk thanh công cụ cả hai nằm ngang)" | ||||
|  | ||||
| #: gtk/gtktoolitemgroup.c:1534 | ||||
| #: gtk/gtktoolitemgroup.c:1536 | ||||
| #, fuzzy | ||||
| msgid "The human-readable title of this item group" | ||||
| msgstr "Mô tả cho người đọc về trạng thái" | ||||
|  | ||||
| #: gtk/gtktoolitemgroup.c:1541 | ||||
| #: gtk/gtktoolitemgroup.c:1543 | ||||
| #, fuzzy | ||||
| msgid "A widget to display in place of the usual label" | ||||
| msgstr "Ô điều khiển cần hiển thị thay cho nhãn khung bình thường" | ||||
|  | ||||
| #: gtk/gtktoolitemgroup.c:1547 | ||||
| #: gtk/gtktoolitemgroup.c:1549 | ||||
| msgid "Collapsed" | ||||
| msgstr "" | ||||
|  | ||||
| #: gtk/gtktoolitemgroup.c:1548 | ||||
| #: gtk/gtktoolitemgroup.c:1550 | ||||
| #, fuzzy | ||||
| msgid "Wether the group has been collapsed and items are hidden" | ||||
| msgstr "Mũi tên bung đã mở để hiển thị ô điều khiển con hay không" | ||||
|  | ||||
| #: gtk/gtktoolitemgroup.c:1554 | ||||
| #: gtk/gtktoolitemgroup.c:1556 | ||||
| #, fuzzy | ||||
| msgid "ellipsize" | ||||
| msgstr "Làm bầu dục" | ||||
|  | ||||
| #: gtk/gtktoolitemgroup.c:1555 | ||||
| #: gtk/gtktoolitemgroup.c:1557 | ||||
| msgid "Ellipsize for item group headers" | ||||
| msgstr "" | ||||
|  | ||||
| #: gtk/gtktoolitemgroup.c:1561 | ||||
| #: gtk/gtktoolitemgroup.c:1563 | ||||
| #, fuzzy | ||||
| msgid "Header Relief" | ||||
| msgstr "Ảnh phần đầu" | ||||
|  | ||||
| #: gtk/gtktoolitemgroup.c:1562 | ||||
| #: gtk/gtktoolitemgroup.c:1564 | ||||
| #, fuzzy | ||||
| msgid "Relief of the group header button" | ||||
| msgstr "Hiển thị các cái nút tại đầu cột" | ||||
|  | ||||
| #: gtk/gtktoolitemgroup.c:1577 | ||||
| #: gtk/gtktoolitemgroup.c:1579 | ||||
| #, fuzzy | ||||
| msgid "Header Spacing" | ||||
| msgstr "Đệm phần đầu" | ||||
|  | ||||
| #: gtk/gtktoolitemgroup.c:1578 | ||||
| #: gtk/gtktoolitemgroup.c:1580 | ||||
| #, fuzzy | ||||
| msgid "Spacing between expander arrow and caption" | ||||
| msgstr "Khoảng cách ở quanh mũi tên bung" | ||||
|  | ||||
| #: gtk/gtktoolitemgroup.c:1594 | ||||
| #: gtk/gtktoolitemgroup.c:1596 | ||||
| #, fuzzy | ||||
| msgid "Whether the item should receive extra space when the group grows" | ||||
| msgstr "" | ||||
| "Cửa sổ con có nên nhận thêm không gian bổ sung khi cửa sổ cha to ra không" | ||||
|  | ||||
| #: gtk/gtktoolitemgroup.c:1601 | ||||
| #: gtk/gtktoolitemgroup.c:1603 | ||||
| #, fuzzy | ||||
| msgid "Whether the item should fill the available space" | ||||
| msgstr "Các ô điều khiển con có nên có cùng kích thước hay không" | ||||
|  | ||||
| #: gtk/gtktoolitemgroup.c:1607 | ||||
| #: gtk/gtktoolitemgroup.c:1609 | ||||
| msgid "New Row" | ||||
| msgstr "" | ||||
|  | ||||
| #: gtk/gtktoolitemgroup.c:1608 | ||||
| #: gtk/gtktoolitemgroup.c:1610 | ||||
| #, fuzzy | ||||
| msgid "Whether the item should start a new row" | ||||
| msgstr "Có nên hiển thị mục vớ con số hay không" | ||||
|  | ||||
| #: gtk/gtktoolitemgroup.c:1615 | ||||
| #: gtk/gtktoolitemgroup.c:1617 | ||||
| #, fuzzy | ||||
| msgid "Position of the item within this group" | ||||
| msgstr "Vị trí của dấu trên thước đo" | ||||
|  | ||||
		Reference in New Issue
	
	Block a user
	 Matthias Clasen
					Matthias Clasen